Vòng 28 Hạng nhất nữ Bỉ mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 28 Hạng nhất nữ Bỉ khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 28 Hạng nhất nữ Bỉ mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Bỉ vòng 28 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 28 Hạng nhất nữ Bỉ mùa giải 2023/2024, Hạng nhất nữ Bỉ vòng đấu 28 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 28 Hạng nhất nữ Bỉ kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 28 Hạng nhất nữ Bỉ mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 28 Hạng nhất nữ Bỉ mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất nữ Bỉ vòng 28 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất nữ Bỉ vòng 28 mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 14/4/2024
-
20:00Nữ Oud Heverlee Leuven 2Nữ Club Brugge 2Vòng 28
-
01:30Nữ KVK TienenNữ Ladies Genk BVòng 28
-
00:30Nữ RSC Anderlecht 2Nữ AlkenVòng 28
- Thứ bảy, ngày 13/4/2024
-
22:00Nữ ASE De ChastreNữ RAEC MonsVòng 28
-
20:30Nữ Eendracht AalstNữ Standard Liege BVòng 28
-
20:00Nữ MoldavoNữ Zulte Waregem 2Vòng 28
-
19:15Nữ WesterloNữ Royal FC LiegeVòng 28
-
01:30Nữ Famkes MerkemNữ Gent BVòng 28
BXH Hạng nhất nữ Bỉ 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Westerlo | 30 | 27 | 1 | 2 | 135 | 23 | 112 | 82 | WWWWW |
2 | Nữ Eendracht Aalst | 30 | 22 | 3 | 5 | 90 | 29 | 61 | 69 | LLWWW |
3 | Nữ Moldavo | 29 | 19 | 4 | 6 | 68 | 36 | 32 | 61 | DWLWW |
4 | Nữ Standard Liege B | 29 | 15 | 6 | 8 | 82 | 38 | 44 | 51 | DWLWW |
5 | Nữ Oud Heverlee Leuven 2 | 30 | 15 | 3 | 12 | 66 | 40 | 26 | 48 | WLWDL |
6 | Nữ KVK Tienen | 30 | 15 | 3 | 12 | 61 | 66 | -5 | 48 | WDWLL |
7 | Nữ RSC Anderlecht 2 | 30 | 13 | 8 | 9 | 56 | 47 | 9 | 47 | LDDLW |
8 | Nữ Gent B | 30 | 14 | 3 | 13 | 74 | 45 | 29 | 45 | LWLDL |
9 | Nữ Famkes Merkem | 30 | 12 | 4 | 14 | 53 | 50 | 3 | 40 | LLWWW |
10 | Nữ Ladies Genk B | 30 | 11 | 3 | 16 | 68 | 76 | -8 | 36 | LDLLL |
11 | Nữ Club Brugge 2 | 30 | 11 | 2 | 17 | 58 | 59 | -1 | 35 | WWLWL |
12 | Nữ Alken | 30 | 9 | 6 | 15 | 84 | 63 | 21 | 33 | DWLLW |
13 | Nữ Zulte Waregem 2 | 29 | 9 | 6 | 14 | 60 | 62 | -2 | 33 | LWLLL |
14 | Nữ RAEC Mons | 30 | 9 | 2 | 19 | 47 | 82 | -35 | 29 | WWLLW |
15 | Nữ Royal FC Liege | 30 | 8 | 4 | 18 | 31 | 79 | -48 | 28 | DLWWL |
16 | Nữ ASE De Chastre | 29 | 0 | 0 | 29 | 8 | 246 | -238 | 0 | LLLLL |
BXH vòng 29 Hạng nhất nữ Bỉ 2023/2024 cập nhật lúc 07:45 5/5.