Vòng 30 Hạng nhất nữ Bỉ mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 30 Hạng nhất nữ Bỉ khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 30 Hạng nhất nữ Bỉ mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Bỉ vòng 30 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 30 Hạng nhất nữ Bỉ mùa giải 2023/2024, Hạng nhất nữ Bỉ vòng đấu 30 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 30 Hạng nhất nữ Bỉ kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 30 Hạng nhất nữ Bỉ mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 30 Hạng nhất nữ Bỉ mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất nữ Bỉ vòng 30 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất nữ Bỉ vòng 30 mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 5/5/2024
-
00:00Nữ WesterloNữ KVK TienenVòng 30
- Thứ bảy, ngày 4/5/2024
-
22:00Nữ Eendracht AalstNữ Club Brugge 2Vòng 30
-
22:00Nữ Ladies Genk BNữ AlkenVòng 30
-
22:00Nữ Oud Heverlee Leuven 2Nữ Famkes MerkemVòng 30
-
22:00Nữ RAEC MonsNữ Royal FC LiegeVòng 30
-
22:00Nữ RSC Anderlecht 2Nữ Gent BVòng 30
BXH Hạng nhất nữ Bỉ 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Westerlo | 30 | 27 | 1 | 2 | 135 | 23 | 112 | 82 | WWWWW |
2 | Nữ Eendracht Aalst | 30 | 22 | 3 | 5 | 90 | 29 | 61 | 69 | LLWWW |
3 | Nữ Moldavo | 29 | 19 | 4 | 6 | 68 | 36 | 32 | 61 | DWLWW |
4 | Nữ Standard Liege B | 29 | 15 | 6 | 8 | 82 | 38 | 44 | 51 | DWLWW |
5 | Nữ Oud Heverlee Leuven 2 | 30 | 15 | 3 | 12 | 66 | 40 | 26 | 48 | WLWDL |
6 | Nữ KVK Tienen | 30 | 15 | 3 | 12 | 61 | 66 | -5 | 48 | WDWLL |
7 | Nữ RSC Anderlecht 2 | 30 | 13 | 8 | 9 | 56 | 47 | 9 | 47 | LDDLW |
8 | Nữ Gent B | 30 | 14 | 3 | 13 | 74 | 45 | 29 | 45 | LWLDL |
9 | Nữ Famkes Merkem | 30 | 12 | 4 | 14 | 53 | 50 | 3 | 40 | LLWWW |
10 | Nữ Ladies Genk B | 30 | 11 | 3 | 16 | 68 | 76 | -8 | 36 | LDLLL |
11 | Nữ Club Brugge 2 | 30 | 11 | 2 | 17 | 58 | 59 | -1 | 35 | WWLWL |
12 | Nữ Alken | 30 | 9 | 6 | 15 | 84 | 63 | 21 | 33 | DWLLW |
13 | Nữ Zulte Waregem 2 | 29 | 9 | 6 | 14 | 60 | 62 | -2 | 33 | LWLLL |
14 | Nữ RAEC Mons | 30 | 9 | 2 | 19 | 47 | 82 | -35 | 29 | WWLLW |
15 | Nữ Royal FC Liege | 30 | 8 | 4 | 18 | 31 | 79 | -48 | 28 | DLWWL |
16 | Nữ ASE De Chastre | 29 | 0 | 0 | 29 | 8 | 246 | -238 | 0 | LLLLL |
BXH vòng 29 Hạng nhất nữ Bỉ 2023/2024 cập nhật lúc 07:45 5/5.