Vòng 16 Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa giải 2024
Thông tin vòng 16 Hạng nhất nữ Nhật Bản khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 16 Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Nhật Bản vòng 16 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 16 Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa giải 2024, Hạng nhất nữ Nhật Bản vòng đấu 16 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 16 Hạng nhất nữ Nhật Bản kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 16 Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 16 Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất nữ Nhật Bản vòng 16 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất nữ Nhật Bản vòng 16 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 1/9/2024
-
14:00Nữ Speranza OsakaNữ Bunnies Gunma White StarVòng 16
-
14:00Nữ Viamaterras MiyazakiNữ EhimeVòng 16
-
14:00Nữ Orca Kamogawa FCNữ Setagaya SfidaVòng 16
-
14:00Nữ Shizuoka SSU BonitaNữ AS Harima ALBIONVòng 16
- Thứ bảy, ngày 31/8/2024
-
14:00Nữ NGU Loverledge NagoyaNữ Nippon Sport Science UniversityVòng 16
-
14:00Nữ Spring Yokohama SeagullsNữ IGA KunoichiVòng 16
BXH Hạng nhất nữ Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Viamaterras Miyazaki | 15 | 12 | 1 | 2 | 37 | 13 | 24 | 37 | LWDLW |
2 | Nữ Spring Yokohama Seagulls | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 33 | WLWWW |
3 | Nữ NGU Loverledge Nagoya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 16 | 9 | 30 | LLDDW |
4 | Nữ IGA Kunoichi | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 18 | 5 | 25 | WWWWW |
5 | Nữ Orca Kamogawa FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 14 | 2 | 24 | WDWWL |
6 | Nữ Setagaya Sfida | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 17 | 11 | 22 | WWLLW |
7 | Nữ Shizuoka SSU Bonita | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | LWDDL |
8 | Nữ Nippon Sport Science University | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 19 | -4 | 17 | LLWLL |
9 | Nữ Ehime | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 16 | WWLDL |
10 | Nữ Speranza Osaka | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 22 | -10 | 15 | LLDWW |
11 | Nữ AS Harima ALBION | 15 | 3 | 2 | 10 | 7 | 20 | -13 | 11 | WDLDL |
12 | Nữ Bunnies Gunma White Star | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 41 | -33 | 2 | LLLLL |
BXH vòng 15 Hạng nhất nữ Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 15:50 30/6.