BXH Hạng nhất nữ Nhật Bản 2024, BXH nữ NB mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH nữ NB, bảng xếp hạng vòng 9 Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất nữ Nhật Bản 2024: cập nhật bảng xếp hạng nữ NB mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Nadeshiko League 1 mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Nadeshiko League 1 sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH nữ NB trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Nu Nhat Ban 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Nadeshiko League 1 mới nhất. BXH Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa giải 2024. Xem BXH Nadeshiko League 1, bảng xếp hạng vòng 9 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất nữ Nhật Bản, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Japanese Women's Division 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Nữ Nhật Bản mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Nữ Nhật Bản 2024 hôm nay chính xác.
BXH Hạng nhất nữ Nhật Bản 2024 mới nhất: vòng 9
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Viamaterras Miyazaki | 9 | 9 | 0 | 0 | 30 | 7 | 23 | 27 | WWWWW |
2 | Nữ NGU Loverledge Nagoya | 9 | 8 | 0 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | WWWWW |
3 | Nữ Spring Yokohama Seagulls | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | WWWDD |
4 | Nữ Nippon Sport Science University | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 14 | WLLDL |
5 | Nữ Orca Kamogawa FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 13 | LWDDD |
6 | Nữ Shizuoka SSU Bonita | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | WLLWW |
7 | Nữ IGA Kunoichi | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | 10 | DLLLW |
8 | Nữ Setagaya Sfida | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 14 | -1 | 10 | DWDDL |
9 | Nữ Ehime | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 9 | LLLDW |
10 | Nữ Speranza Osaka | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 12 | -4 | 8 | LWDDL |
11 | Nữ AS Harima ALBION | 9 | 1 | 0 | 8 | 4 | 17 | -13 | 3 | LLWLL |
12 | Nữ Bunnies Gunma White Star | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 25 | -20 | 2 | LLDLL |
BXH vòng 9 Hạng nhất nữ Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 13:51 12/5.