- Câu Lạc Bộ Hạng nhất nữ Nhật Bản nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng nhất nữ Nhật Bản nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng nhất nữ Nhật Bản nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024?
CLB Hạng nhất nữ Nhật Bản bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024? - Câu Lạc Bộ Hạng nhất nữ Nhật Bản nào phòng ngự kém nhất mùa 2024?
CLB Hạng nhất nữ Nhật Bản bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024? - Số bàn thắng Hạng nhất nữ Nhật Bản trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa giải 2024
Thống kê bóng đá Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa giải 2024 chính xác: số liệu thống kê về Hạng nhất nữ Nhật Bản bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa bóng 2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Hạng nhất nữ Nhật Bản tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024?
Số liệu thống kê về Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa giải 2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 132 | |
Số trận đã kết thúc | 90 (68,18%) | |
Số trận sắp đá | 42 (31,82%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 33 (25%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 38 (28,79%) | |
Số trận hòa | 19 (14,39%) | |
Số bàn thắng | 231 (trung bình 2,57 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 110 (trung bình 2,44 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 121 (trung bình 2,69 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Viamaterras Miyazaki (37 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Setagaya Sfida (19 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Viamaterras Miyazaki (22 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Nữ AS Harima ALBION (7 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ AS Harima ALBION (5 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ AS Harima ALBION, Nữ Bunnies Gunma White Star (2 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Spring Yokohama Seagulls (7 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Spring Yokohama Seagulls (4 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Spring Yokohama Seagulls (3 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ Bunnies Gunma White Star (41 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Bunnies Gunma White Star (21 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ Bunnies Gunma White Star (20 bàn thua) |
Cập nhật: 06/08/2024 18:26
BXH Hạng nhất nữ Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Viamaterras Miyazaki | 15 | 12 | 1 | 2 | 37 | 13 | 24 | 37 | LWDLW |
2 | Nữ Spring Yokohama Seagulls | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 33 | WLWWW |
3 | Nữ NGU Loverledge Nagoya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 16 | 9 | 30 | LLDDW |
4 | Nữ IGA Kunoichi | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 18 | 5 | 25 | WWWWW |
5 | Nữ Orca Kamogawa FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 14 | 2 | 24 | WDWWL |
6 | Nữ Setagaya Sfida | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 17 | 11 | 22 | WWLLW |
7 | Nữ Shizuoka SSU Bonita | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | LWDDL |
8 | Nữ Nippon Sport Science University | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 19 | -4 | 17 | LLWLL |
9 | Nữ Ehime | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 16 | WWLDL |
10 | Nữ Speranza Osaka | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 22 | -10 | 15 | LLDWW |
11 | Nữ AS Harima ALBION | 15 | 3 | 2 | 10 | 7 | 20 | -13 | 11 | WDLDL |
12 | Nữ Bunnies Gunma White Star | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 41 | -33 | 2 | LLLLL |
BXH vòng 15 Hạng nhất nữ Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 15:50 30/6.