Vòng 9 Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa giải 2024
Thông tin vòng 9 Hạng nhất nữ Nhật Bản khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 9 Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Nhật Bản vòng 9 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 9 Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa giải 2024, Hạng nhất nữ Nhật Bản vòng đấu 9 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 9 Hạng nhất nữ Nhật Bản kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 9 Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 9 Hạng nhất nữ Nhật Bản mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất nữ Nhật Bản vòng 9 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất nữ Nhật Bản vòng 9 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
12:00Nữ Bunnies Gunma White StarNữ Viamaterras MiyazakiVòng 9
-
12:00Nữ Setagaya SfidaNữ NGU Loverledge NagoyaVòng 9
- Thứ bảy, ngày 11/5/2024
-
12:00Nữ Orca Kamogawa FCNữ Spring Yokohama SeagullsVòng 9
-
11:00Nữ EhimeNữ AS Harima ALBIONVòng 9
-
11:00Nữ Speranza OsakaNữ IGA KunoichiVòng 9
-
11:00Nữ Nippon Sport Science UniversityNữ Shizuoka SSU BonitaVòng 9
BXH Hạng nhất nữ Nhật Bản 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Viamaterras Miyazaki | 15 | 12 | 1 | 2 | 37 | 13 | 24 | 37 | LWDLW |
2 | Nữ Spring Yokohama Seagulls | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 33 | WLWWW |
3 | Nữ NGU Loverledge Nagoya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 16 | 9 | 30 | LLDDW |
4 | Nữ IGA Kunoichi | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 18 | 5 | 25 | WWWWW |
5 | Nữ Orca Kamogawa FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 14 | 2 | 24 | WDWWL |
6 | Nữ Setagaya Sfida | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 17 | 11 | 22 | WWLLW |
7 | Nữ Shizuoka SSU Bonita | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | LWDDL |
8 | Nữ Nippon Sport Science University | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 19 | -4 | 17 | LLWLL |
9 | Nữ Ehime | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 16 | WWLDL |
10 | Nữ Speranza Osaka | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 22 | -10 | 15 | LLDWW |
11 | Nữ AS Harima ALBION | 15 | 3 | 2 | 10 | 7 | 20 | -13 | 11 | WDLDL |
12 | Nữ Bunnies Gunma White Star | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 41 | -33 | 2 | LLLLL |
BXH vòng 15 Hạng nhất nữ Nhật Bản 2024 cập nhật lúc 15:50 30/6.