Vòng 13 Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024
Thông tin vòng 13 Hạng nhất Trung Quốc khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 13 Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc vòng 13 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 13 Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024, Hạng nhất Trung Quốc vòng đấu 13 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 13 Hạng nhất Trung Quốc kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 13 Hạng nhất Trung Quốc mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 13 Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Trung Quốc vòng 13 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Trung Quốc vòng 13 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 9/6/2024
-
18:30Guangxi Pingguo HaliaoNanjing CityVòng 13
-
18:30GuangzhouShenyang UrbanVòng 13
-
18:30Shanghai Jiading HuilongChongqing TonglianglongVòng 13
- Thứ bảy, ngày 8/6/2024
-
18:30YunNan YuKunShijiazhuang KungfuVòng 13
-
18:30Dongguan GuanlianJiangxi BeidamenVòng 13
-
18:30Qingdao Red LionsYanbian LongdingVòng 13
-
18:00Dalian ZhixingWuxi WuGouVòng 13
-
18:00Heilongjiang Ice CitySuzhou DongwuVòng 13
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | YunNan YuKun | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 10 | 32 | 43 | WWWWD |
2 | Dalian Zhixing | 18 | 11 | 4 | 3 | 26 | 13 | 13 | 37 | LDWWW |
3 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 9 | 7 | 2 | 30 | 14 | 16 | 34 | WDLDD |
4 | Suzhou Dongwu | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 20 | 11 | 30 | WWWLW |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 23 | 5 | 30 | WDWLL |
6 | Guangzhou | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 27 | 4 | 29 | DDWLW |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 28 | DLLWW |
8 | Nanjing City | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 21 | 0 | 25 | WDDLW |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 4 | 9 | 5 | 13 | 15 | -2 | 21 | DDDWD |
10 | Shenyang Urban | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 21 | LLWWD |
11 | Qingdao Red Lions | 18 | 4 | 7 | 7 | 26 | 29 | -3 | 19 | LLLDD |
12 | Heilongjiang Ice City | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | LWLDD |
13 | Yanbian Longding | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 34 | -15 | 18 | DLLDL |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 3 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 17 | WWLDL |
15 | Wuxi WuGou | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 29 | -15 | 11 | LDWDL |
16 | Jiangxi Beidamen | 18 | 0 | 4 | 14 | 16 | 41 | -25 | 4 | LDLLL |
BXH vòng 18 Hạng nhất Trung Quốc 2024 cập nhật lúc 20:44 21/7.