- Câu Lạc Bộ Hạng nhất Trung Quốc nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng nhất Trung Quốc nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng nhất Trung Quốc nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024?
CLB Hạng nhất Trung Quốc bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024? - Câu Lạc Bộ Hạng nhất Trung Quốc nào phòng ngự kém nhất mùa 2024?
CLB Hạng nhất Trung Quốc bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024? - Số bàn thắng Hạng nhất Trung Quốc trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024
Thống kê bóng đá Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024 chính xác: số liệu thống kê về Hạng nhất Trung Quốc bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Hạng nhất Trung Quốc mùa bóng 2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Hạng nhất Trung Quốc tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024?
Số liệu thống kê về Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 240 | |
Số trận đã kết thúc | 144 (60%) | |
Số trận sắp đá | 96 (40%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 57 (23,75%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 40 (16,67%) | |
Số trận hòa | 47 (19,58%) | |
Số bàn thắng | 372 (trung bình 2,58 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 198 (trung bình 2,75 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 174 (trung bình 2,42 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | YunNan YuKun (42 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | YunNan YuKun (24 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Suzhou Dongwu (20 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Shanghai Jiading Huilong (13 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Wuxi WuGou (6 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Yanbian Longding (5 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | YunNan YuKun (10 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | YunNan YuKun (4 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Dalian Zhixing (4 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Jiangxi Beidamen (41 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Jiangxi Beidamen (21 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Jiangxi Beidamen (20 bàn thua) |
Cập nhật: 05/08/2024 18:59
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | YunNan YuKun | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 10 | 32 | 43 | WWWWD |
2 | Dalian Zhixing | 18 | 11 | 4 | 3 | 26 | 13 | 13 | 37 | LDWWW |
3 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 9 | 7 | 2 | 30 | 14 | 16 | 34 | WDLDD |
4 | Suzhou Dongwu | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 20 | 11 | 30 | WWWLW |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 23 | 5 | 30 | WDWLL |
6 | Guangzhou | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 27 | 4 | 29 | DDWLW |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 28 | DLLWW |
8 | Nanjing City | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 21 | 0 | 25 | WDDLW |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 4 | 9 | 5 | 13 | 15 | -2 | 21 | DDDWD |
10 | Shenyang Urban | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 21 | LLWWD |
11 | Qingdao Red Lions | 18 | 4 | 7 | 7 | 26 | 29 | -3 | 19 | LLLDD |
12 | Heilongjiang Ice City | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | LWLDD |
13 | Yanbian Longding | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 34 | -15 | 18 | DLLDL |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 3 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 17 | WWLDL |
15 | Wuxi WuGou | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 29 | -15 | 11 | LDWDL |
16 | Jiangxi Beidamen | 18 | 0 | 4 | 14 | 16 | 41 | -25 | 4 | LDLLL |
BXH vòng 18 Hạng nhất Trung Quốc 2024 cập nhật lúc 20:44 21/7.