BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024, BXH TQ 1 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc mới nhất: cập nhật BXH TQ 1, bảng xếp hạng vòng 18 Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024: cập nhật bảng xếp hạng TQ 1 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Trung Quốc mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Trung Quốc sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TQ 1 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Trung Quoc 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Trung Quốc mới nhất. BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024. Xem BXH Hạng 1 Trung Quốc, bảng xếp hạng vòng 18 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Trung Quốc, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH China League One live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024 mới nhất: vòng 18
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | YunNan YuKun | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 10 | 32 | 43 | WWWWD |
2 | Dalian Zhixing | 18 | 11 | 4 | 3 | 26 | 13 | 13 | 37 | LDWWW |
3 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 9 | 7 | 2 | 30 | 14 | 16 | 34 | WDLDD |
4 | Suzhou Dongwu | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 20 | 11 | 30 | WWWLW |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 23 | 5 | 30 | WDWLL |
6 | Guangzhou | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 27 | 4 | 29 | DDWLW |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 28 | DLLWW |
8 | Nanjing City | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 21 | 0 | 25 | WDDLW |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 4 | 9 | 5 | 13 | 15 | -2 | 21 | DDDWD |
10 | Shenyang Urban | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 21 | LLWWD |
11 | Qingdao Red Lions | 18 | 4 | 7 | 7 | 26 | 29 | -3 | 19 | LLLDD |
12 | Heilongjiang Ice City | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | LWLDD |
13 | Yanbian Longding | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 34 | -15 | 18 | DLLDL |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 3 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 17 | WWLDL |
15 | Wuxi WuGou | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 29 | -15 | 11 | LDWDL |
16 | Jiangxi Beidamen | 18 | 0 | 4 | 14 | 16 | 41 | -25 | 4 | LDLLL |
BXH vòng 18 Hạng nhất Trung Quốc 2024 cập nhật lúc 20:44 21/7.