Vòng 6 Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024
Thông tin vòng 6 Hạng nhất Trung Quốc khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 6 Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc vòng 6 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 6 Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024, Hạng nhất Trung Quốc vòng đấu 6 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 6 Hạng nhất Trung Quốc kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 6 Hạng nhất Trung Quốc mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 6 Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Trung Quốc vòng 6 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Trung Quốc vòng 6 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 14/4/2024
-
18:30Chongqing TonglianglongGuangzhouVòng 6
-
14:30Qingdao Red LionsGuangxi Pingguo HaliaoVòng 6
-
14:30Suzhou DongwuShanghai Jiading HuilongVòng 6
-
14:00Heilongjiang Ice CityJiangxi BeidamenVòng 6
- Thứ bảy, ngày 13/4/2024
-
18:30Nanjing CityDongguan GuanlianVòng 6
-
18:30YunNan YuKunWuxi WuGouVòng 6
-
14:301Dalian ZhixingShenyang UrbanVòng 6
-
14:00Yanbian LongdingShijiazhuang KungfuVòng 6
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | YunNan YuKun | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 10 | 32 | 43 | WWWWD |
2 | Dalian Zhixing | 18 | 11 | 4 | 3 | 26 | 13 | 13 | 37 | LDWWW |
3 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 9 | 7 | 2 | 30 | 14 | 16 | 34 | WDLDD |
4 | Suzhou Dongwu | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 20 | 11 | 30 | WWWLW |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 23 | 5 | 30 | WDWLL |
6 | Guangzhou | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 27 | 4 | 29 | DDWLW |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 28 | DLLWW |
8 | Nanjing City | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 21 | 0 | 25 | WDDLW |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 4 | 9 | 5 | 13 | 15 | -2 | 21 | DDDWD |
10 | Shenyang Urban | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 21 | LLWWD |
11 | Qingdao Red Lions | 18 | 4 | 7 | 7 | 26 | 29 | -3 | 19 | LLLDD |
12 | Heilongjiang Ice City | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | LWLDD |
13 | Yanbian Longding | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 34 | -15 | 18 | DLLDL |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 3 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 17 | WWLDL |
15 | Wuxi WuGou | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 29 | -15 | 11 | LDWDL |
16 | Jiangxi Beidamen | 18 | 0 | 4 | 14 | 16 | 41 | -25 | 4 | LDLLL |
BXH vòng 18 Hạng nhất Trung Quốc 2024 cập nhật lúc 20:44 21/7.