Lịch thi đấu Nữ Nhật Bản, Lịch bóng đá nữ Nhật Bản hôm nay
Lịch thi đấu Nữ Nhật Bản hôm nay: xem BĐ LTĐ Nữ NB tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 22 Nữ Nhật Bản mới nhất: xem LTĐ Nữ NB tối nay, danh sách các trận đấu WE League vòng đấu 22 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá Nữ Nhật Bản hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Nữ NB trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Nhật Bản hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá Nữ Nhật Bản tối nay, danh sách các trận đấu Nữ Nhật Bản mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 22 Nữ Nhật Bản khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Nu Nhat Ban-Japanese WE League toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch bóng đá Vô Địch Quốc Gia Nữ Nhật Bản thi đấu mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem LTĐ VĐQG Nữ Nhật Bản 2023-2024 hôm nay chính xác. Lịch đá vòng 22 Nữ Nhật Bản: Danh sách các trận đấu WE League, lịch thi đấu Nữ Nhật Bản đêm nay vòng 22 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH Nữ Nhật Bản 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu Nữ Nhật Bản vòng 22 mới nhất
BXH Nữ Nhật Bản 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Urawa Reds | 22 | 18 | 3 | 1 | 55 | 17 | 38 | 57 | WWWWD |
2 | Nữ INAC Kobe Leonessa | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 49 | WWLLW |
3 | Nữ Tokyo Verdy Beleza | 22 | 13 | 7 | 2 | 47 | 18 | 29 | 46 | WWWWD |
4 | Nữ Albirex Niigata | 22 | 13 | 2 | 7 | 26 | 18 | 8 | 41 | WLLLW |
5 | Nữ Sanfrecce Hiroshima | 22 | 9 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 31 | WWLWW |
6 | Nữ JEF United Ichihara | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 25 | DDWLW |
7 | Nữ Omiya Ardija | 22 | 7 | 4 | 11 | 17 | 32 | -15 | 25 | DLWLL |
8 | Nữ AS Elfen Sayama | 22 | 7 | 2 | 13 | 20 | 29 | -9 | 23 | LLLLL |
9 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 31 | -12 | 21 | LWWLL |
10 | Nữ Mynavi Sendai | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 40 | -18 | 21 | DDDWL |
11 | Nữ Nagano Parceiro | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 18 | LLLWL |
12 | Nữ Nojima Stella | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 41 | -25 | 13 | DLDWW |
BXH vòng 21 Nữ Nhật Bản 2023/2024 cập nhật lúc 14:44 25/5.