- Câu Lạc Bộ Nữ Nhật Bản nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ Nữ Nhật Bản nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ Nữ Nhật Bản nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB Nữ Nhật Bản bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ Nữ Nhật Bản nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB Nữ Nhật Bản bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng Nữ Nhật Bản trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Nữ Nhật Bản mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá Nữ Nhật Bản mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về Nữ Nhật Bản bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Nữ Nhật Bản mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Nữ Nhật Bản tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về Nữ Nhật Bản mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 132 | |
Số trận đã kết thúc | 132 (100%) | |
Số trận sắp đá | 0 (0%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 55 (41,67%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 51 (38,64%) | |
Số trận hòa | 26 (19,7%) | |
Số bàn thắng | 326 (trung bình 2,47 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 162 (trung bình 2,45 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 164 (trung bình 2,48 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Urawa Reds (55 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Tokyo Verdy Beleza (25 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Urawa Reds (31 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Nữ Nojima Stella (16 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ Omiya Ardija (4 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ JEF United Ichihara, Nữ Nagano Parceiro (7 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ INAC Kobe Leonessa (12 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ INAC Kobe Leonessa (5 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ INAC Kobe Leonessa (7 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ Nojima Stella (41 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Mynavi Sendai (22 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ Nojima Stella (21 bàn thua) |
Cập nhật: 06/08/2024 14:15
BXH Nữ Nhật Bản 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Urawa Reds | 22 | 18 | 3 | 1 | 55 | 17 | 38 | 57 | WWWWD |
2 | Nữ INAC Kobe Leonessa | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 49 | WWLLW |
3 | Nữ Tokyo Verdy Beleza | 22 | 13 | 7 | 2 | 47 | 18 | 29 | 46 | WWWWD |
4 | Nữ Albirex Niigata | 22 | 13 | 2 | 7 | 26 | 18 | 8 | 41 | WLLLW |
5 | Nữ Sanfrecce Hiroshima | 22 | 9 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 31 | WWLWW |
6 | Nữ JEF United Ichihara | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 25 | DDWLW |
7 | Nữ Omiya Ardija | 22 | 7 | 4 | 11 | 17 | 32 | -15 | 25 | DLWLL |
8 | Nữ AS Elfen Sayama | 22 | 7 | 2 | 13 | 20 | 29 | -9 | 23 | LLLLL |
9 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 31 | -12 | 21 | LWWLL |
10 | Nữ Mynavi Sendai | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 40 | -18 | 21 | DDDWL |
11 | Nữ Nagano Parceiro | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 18 | LLLWL |
12 | Nữ Nojima Stella | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 41 | -25 | 13 | DLDWW |
BXH vòng 21 Nữ Nhật Bản 2023/2024 cập nhật lúc 14:44 25/5.