Lịch thi đấu VĐQG Đảo Síp, Lịch bóng đá Đảo Síp hôm nay
Lịch thi đấu VĐQG Đảo Síp hôm nay: xem BĐ LTĐ Síp tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng Trụ hạng VĐQG Đảo Síp mới nhất: xem LTĐ Síp tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Đảo Síp vòng đấu Trụ hạng sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá VĐQG Đảo Síp hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Síp trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Đảo Síp hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đảo Síp tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Đảo Síp mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng Trụ hạng VĐQG Đảo Síp khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Vdqg Dao Sip-Cyprus 1 Division toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch bóng đá Vô Địch Quốc Gia Đảo Síp thi đấu mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem LTĐ VĐQG Đảo Síp 2023-2024 hôm nay chính xác. Lịch đá vòng Trụ hạng VĐQG Đảo Síp: Danh sách các trận đấu VĐQG Đảo Síp, lịch thi đấu VĐQG Đảo Síp đêm nay vòng Trụ hạng được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Đảo Síp 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu VĐQG Đảo Síp vòng Trụ hạng mới nhất
BXH VĐQG Đảo Síp 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APOEL Nicosia | 26 | 18 | 5 | 3 | 54 | 16 | 38 | 59 | DWLLW |
2 | Aris Limassol | 26 | 18 | 2 | 6 | 53 | 21 | 32 | 56 | DWLDL |
3 | AEK Larnaca | 26 | 15 | 7 | 4 | 44 | 26 | 18 | 52 | DWWLW |
4 | Pafos | 26 | 15 | 5 | 6 | 48 | 20 | 28 | 50 | LWWDL |
5 | AC Omonia Nicosia | 26 | 14 | 7 | 5 | 49 | 30 | 19 | 49 | WLWDW |
6 | Anorthosis Famagusta | 26 | 14 | 5 | 7 | 38 | 23 | 15 | 47 | DLLLD |
7 | Apollon Limassol | 26 | 10 | 8 | 8 | 37 | 27 | 10 | 38 | DDWWW |
8 | Nea Salamis | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 39 | -5 | 36 | LDLLW |
9 | AEL Limassol | 26 | 9 | 3 | 14 | 34 | 45 | -11 | 30 | WDDDD |
10 | Ethnikos Achnas | 26 | 6 | 8 | 12 | 39 | 56 | -17 | 26 | WDWDL |
11 | Karmiotissa Pano Polemidion | 26 | 5 | 5 | 16 | 31 | 53 | -22 | 20 | DWDWD |
12 | AE Zakakiou | 26 | 2 | 10 | 14 | 28 | 59 | -31 | 16 | DLLLL |
13 | Othellos Athienou | 26 | 3 | 6 | 17 | 20 | 52 | -32 | 15 | LLWWL |
14 | Doxa Katokopias | 26 | 3 | 3 | 20 | 14 | 56 | -42 | 12 | WDLWL |
BXH vòng Vô địch VĐQG Đảo Síp 2023/2024 cập nhật lúc 00:55 13/5.