BXH VĐQG Đảo Síp 2023/2024, BXH Síp mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Đảo Síp mới nhất: cập nhật BXH Síp, bảng xếp hạng vòng Trụ hạng VĐQG Đảo Síp mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Đảo Síp 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Síp mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Đảo Síp mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Đảo Síp sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Síp trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Dao Sip 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Đảo Síp mới nhất. BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Đảo Síp, bảng xếp hạng vòng Trụ hạng mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Đảo Síp, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Cyprus 1 Division live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Đảo Síp mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Đảo Síp 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Đảo Síp 2023-2024 mới nhất: vòng Trụ hạng
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APOEL Nicosia | 26 | 18 | 5 | 3 | 54 | 16 | 38 | 59 | DWLLW |
2 | Aris Limassol | 26 | 18 | 2 | 6 | 53 | 21 | 32 | 56 | DWLDL |
3 | AEK Larnaca | 26 | 15 | 7 | 4 | 44 | 26 | 18 | 52 | DWWLW |
4 | Pafos | 26 | 15 | 5 | 6 | 48 | 20 | 28 | 50 | LWWDL |
5 | AC Omonia Nicosia | 26 | 14 | 7 | 5 | 49 | 30 | 19 | 49 | WLWDW |
6 | Anorthosis Famagusta | 26 | 14 | 5 | 7 | 38 | 23 | 15 | 47 | DLLLD |
7 | Apollon Limassol | 26 | 10 | 8 | 8 | 37 | 27 | 10 | 38 | DDWWW |
8 | Nea Salamis | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 39 | -5 | 36 | LDLLW |
9 | AEL Limassol | 26 | 9 | 3 | 14 | 34 | 45 | -11 | 30 | WDDDD |
10 | Ethnikos Achnas | 26 | 6 | 8 | 12 | 39 | 56 | -17 | 26 | WDWDL |
11 | Karmiotissa Pano Polemidion | 26 | 5 | 5 | 16 | 31 | 53 | -22 | 20 | DWDWD |
12 | AE Zakakiou | 26 | 2 | 10 | 14 | 28 | 59 | -31 | 16 | DLLLL |
13 | Othellos Athienou | 26 | 3 | 6 | 17 | 20 | 52 | -32 | 15 | LLWWL |
14 | Doxa Katokopias | 26 | 3 | 3 | 20 | 14 | 56 | -42 | 12 | WDLWL |
BXH vòng Trụ hạng VĐQG Đảo Síp 2023/2024 cập nhật lúc 23:51 8/5.
Vòng Trụ hạng
BXH VĐQG Đảo Síp 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apollon Limassol | 31 | 13 | 10 | 8 | 51 | 32 | 19 | 49 |
WWDDW DDWWW WWLWL WLDDW LWLDL WLWDD DWLWD WLLLL WDWWW DD |
2 | Nea Salamis | 31 | 12 | 6 | 13 | 43 | 49 | -6 | 42 |
LLLWW DLLWW LWDLL DLLDL LLWDD WWLWL DLLWL LWWLW DDWDW L |
3 | AEL Limassol | 31 | 11 | 4 | 16 | 45 | 59 | -14 | 37 |
WLWDL DDDDW DDWDW WDWDD WWDLL LLLDW LLWWL LWLWL WLDLL W |
4 | Ethnikos Achnas | 31 | 8 | 9 | 14 | 52 | 65 | -13 | 33 |
WLDLW DWDLW DLWWW WWWDW WWLDD LDWDL LDLLL LLWDL DDWLW L |
5 | Karmiotissa Pano Polemidion | 31 | 7 | 7 | 17 | 45 | 65 | -20 | 28 |
WWDDL WDWDL WDLWD LWDWD LLLWW LDWLL DDWLL LLLLW DLLLD L |
6 | Othellos Athienou | 31 | 6 | 7 | 18 | 36 | 63 | -27 | 25 |
LWDWW LWWLL WLDDL DDLLW LDDLL DLLLL LLLLW LLLWW LDLLD D |
7 | Doxa Katokopias | 31 | 5 | 4 | 22 | 21 | 65 | -44 | 19 |
LWWDL WDLWL WLWLW LWWDL DLLLW WLLWL LLWLD LLLLD LLLLL LL |
8 | AE Zakakiou | 31 | 2 | 10 | 19 | 36 | 81 | -45 | 16 |
LLLLL LLLLL LLLLD LLDLL LDDLL DLLDD DDLLL DLDDL LLWWL L |
Vòng Vô địch
BXH VĐQG Đảo Síp 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Larnaca | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 20 |
LWWWD WDWW |
2 | AC Omonia Nicosia | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 |
DWWLW WWLW |
3 | APOEL Nicosia | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 7 | 1 | 13 |
WLWWL DWLL |
4 | Pafos | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 11 |
DLLWD LLWW |
5 | Aris Limassol | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 |
DLLLD LDWL |
6 | Anorthosis Famagusta | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 |
DWLLD DLLL |