Lịch thi đấu VĐQG Israel, Lịch bóng đá Israel hôm nay
Lịch thi đấu VĐQG Israel hôm nay: xem BĐ LTĐ Israel tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng Play-Offs vô địch VĐQG Israel mới nhất: xem LTĐ Israel tối nay, danh sách các trận đấu Ngoại Hạng Israel vòng đấu Play-Offs vô địch sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá VĐQG Israel hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Israel trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Israel hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Israel tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Israel mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng Play-Offs vô địch VĐQG Israel khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Vdqg Israel-Israel Premier League toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch bóng đá Vô Địch Quốc Gia Israel thi đấu mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem LTĐ VĐQG Israel 2023-2024 hôm nay chính xác. Lịch đá vòng Play-Offs vô địch VĐQG Israel: Danh sách các trận đấu Ngoại Hạng Israel, lịch thi đấu VĐQG Israel đêm nay vòng Play-Offs vô địch được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Israel mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Israel 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu VĐQG Israel vòng Play-Offs vô địch mới nhất
BXH VĐQG Israel 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 20 | 35 | 62 | WWWWW |
2 | Maccabi Haifa | 26 | 17 | 6 | 3 | 55 | 18 | 37 | 57 | WWLDL |
3 | Hapoel Beer Sheva | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 19 | 26 | 49 | LWLWW |
4 | Hapoel Haifa | 26 | 14 | 5 | 7 | 38 | 32 | 6 | 47 | LWWLL |
5 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 8 | 10 | 8 | 27 | 26 | 1 | 34 | DLWDW |
6 | Bnei Sakhnin | 26 | 7 | 13 | 6 | 26 | 31 | -5 | 34 | WDLDL |
7 | Hapoel Katamon Jerusalem | 26 | 8 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 31 | DWDWW |
8 | Beitar Jerusalem | 26 | 8 | 6 | 12 | 34 | 34 | 0 | 30 | DLLWW |
9 | Maccabi Petah Tikva | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 48 | -17 | 30 | WLDLL |
10 | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 41 | -12 | 28 | DLWLL |
11 | Hapoel Hadera | 26 | 8 | 4 | 14 | 21 | 38 | -17 | 28 | DLWWD |
12 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 37 | -8 | 27 | LDDDL |
13 | Ashdod | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 42 | -22 | 22 | LDLLW |
14 | Hapoel Petah Tikva | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 39 | -19 | 19 | DDDLD |
BXH vòng Play-Offs vô địch VĐQG Israel 2023/2024 cập nhật lúc 00:42 26/5.