BXH VĐQG Israel 2023/2024, BXH Israel mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Israel mới nhất: cập nhật BXH Israel, bảng xếp hạng vòng Play-Offs vô địch VĐQG Israel mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Israel 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Israel mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Ngoại Hạng Israel mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Ngoại Hạng Israel sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Israel trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Israel mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Israel mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Israel 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Ngoại Hạng Israel mới nhất. BXH VĐQG Israel mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Israel mùa giải 2023-2024. Xem BXH Ngoại Hạng Israel, bảng xếp hạng vòng Play-Offs vô địch mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Israel, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Israel Premier League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Israel mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Israel 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Israel 2023-2024 mới nhất: vòng Play-Offs vô địch
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 20 | 35 | 62 | WWWWW |
2 | Maccabi Haifa | 26 | 17 | 6 | 3 | 55 | 18 | 37 | 57 | WWLDL |
3 | Hapoel Beer Sheva | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 19 | 26 | 49 | LWLWW |
4 | Hapoel Haifa | 26 | 14 | 5 | 7 | 38 | 32 | 6 | 47 | LWWLL |
5 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 8 | 10 | 8 | 27 | 26 | 1 | 34 | DLWDW |
6 | Bnei Sakhnin | 26 | 7 | 13 | 6 | 26 | 31 | -5 | 34 | WDLDL |
7 | Hapoel Katamon Jerusalem | 26 | 8 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 31 | DWDWW |
8 | Beitar Jerusalem | 26 | 8 | 6 | 12 | 34 | 34 | 0 | 30 | DLLWW |
9 | Maccabi Petah Tikva | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 48 | -17 | 30 | WLDLL |
10 | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 41 | -12 | 28 | DLWLL |
11 | Hapoel Hadera | 26 | 8 | 4 | 14 | 21 | 38 | -17 | 28 | DLWWD |
12 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 37 | -8 | 27 | LDDDL |
13 | Ashdod | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 42 | -22 | 22 | LDLLW |
14 | Hapoel Petah Tikva | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 39 | -19 | 19 | DDDLD |
BXH vòng Play-Offs vô địch VĐQG Israel 2023/2024 cập nhật lúc 00:42 26/5.
Vòng Play-Offs trụ hạng
BXH VĐQG Israel 2023-2024: Vòng Play-Offs trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ashdod | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 |
DWDWW WD |
2 | Hapoel Katamon Jerusalem | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 12 |
LWLWL WW |
3 | Beitar Jerusalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 |
WWDLD WL |
4 | Maccabi Petah Tikva | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 10 |
WLWWD LL |
5 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
WWLLW LD |
6 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 |
DLLWL DW |
7 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | -8 | 7 |
LLWLW LD |
8 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 5 |
LLWLL DD |
Vòng Play-Offs vô địch
BXH VĐQG Israel 2023-2024: Vòng Play-Offs vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 5 | 15 | 23 |
DWWWW WDLWW |
2 | Maccabi Haifa | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 19 |
WLWWL LDWWW |
3 | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 15 | -5 | 12 |
WLWLW LLWLL |
4 | Hapoel Beer Sheva | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 12 |
LWLLL WLWLW |
5 | Bnei Sakhnin | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 |
DWLDW LWLLL |
6 | Maccabi Bnei Raina | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 10 |
LLLDL WWLWL |