Lịch thi đấu VĐQG Morocco, Lịch bóng đá Morocco hôm nay
Lịch thi đấu VĐQG Morocco hôm nay: xem BĐ LTĐ Morocco tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 30 VĐQG Morocco mới nhất: xem LTĐ Morocco tối nay, danh sách các trận đấu Ma-Rốc vòng đấu 30 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá VĐQG Morocco hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Morocco trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Morocco hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Morocco tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Morocco mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 30 VĐQG Morocco khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Vdqg Morocco-Morocco Super League toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch bóng đá Vô Địch Quốc Gia Morocco thi đấu mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem LTĐ VĐQG Morocco 2023-2024 hôm nay chính xác. Lịch đá vòng 30 VĐQG Morocco: Danh sách các trận đấu Ma-Rốc, lịch thi đấu VĐQG Morocco đêm nay vòng 30 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Morocco mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Morocco 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu VĐQG Morocco vòng 30 mới nhất
BXH VĐQG Morocco 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 21 | 9 | 0 | 52 | 15 | 37 | 72 | WWWWW |
2 | Forces Armee Royales Rabat | 30 | 22 | 5 | 3 | 65 | 22 | 43 | 71 | WLWDW |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | WLWWL |
4 | Wydad Casablanca | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 | WDLLW |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 44 | LWWWD |
6 | Olympique de Safi | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 26 | 3 | 44 | WDWLW |
7 | FUS Fath Union Sportive Rabat | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 28 | 4 | 43 | LLWDL |
8 | Renaissance Zemamra | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | LWWLW |
9 | Moghreb Tetouan | 30 | 7 | 14 | 9 | 27 | 28 | -1 | 35 | DLLDL |
10 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | 43 | -8 | 35 | LWDWD |
11 | Maghreb Fez | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 35 | -1 | 34 | LDDWL |
12 | Ittihad Tanger | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 33 | WDLWD |
13 | JS Soualem | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 46 | -15 | 30 | WDLLW |
14 | Chabab Mohammedia | 30 | 6 | 7 | 17 | 19 | 40 | -21 | 25 | DLLLD |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 5 | 10 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | DDLDL |
16 | CAYB Youssoufia Berrechid | 30 | 4 | 8 | 18 | 21 | 49 | -28 | 20 | LDLLL |
BXH vòng 29 VĐQG Morocco 2023/2024 cập nhật lúc 02:44 15/6.