Vòng 11 Nữ Nhật Bản mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 11 Nữ Nhật Bản khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 11 Nữ Nhật Bản mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Nhật Bản vòng 11 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 11 Nữ Nhật Bản mùa giải 2023/2024, Nữ Nhật Bản vòng đấu 11 sẽ có 6 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 11 Nữ Nhật Bản kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 11 Nữ Nhật Bản mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 11 Nữ Nhật Bản mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Nhật Bản vòng 11 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Nhật Bản vòng 11 mùa giải 2023/2024
- Thứ tư, ngày 20/3/2024
-
16:00Nữ JEF United IchiharaNữ Albirex NiigataVòng 11
-
12:00Nữ Cerezo Osaka SakaiNữ Sanfrecce HiroshimaVòng 11
-
12:00Nữ AS Elfen SayamaNữ INAC Kobe LeonessaVòng 11
-
12:00Nữ Urawa RedsNữ Mynavi SendaiVòng 11
-
11:00Nữ Nojima StellaNữ Nagano ParceiroVòng 11
-
11:00Nữ Omiya ArdijaNữ Tokyo Verdy BelezaVòng 11
BXH Nữ Nhật Bản 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Urawa Reds | 22 | 18 | 3 | 1 | 55 | 17 | 38 | 57 | WWWWD |
2 | Nữ INAC Kobe Leonessa | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 49 | WWLLW |
3 | Nữ Tokyo Verdy Beleza | 22 | 13 | 7 | 2 | 47 | 18 | 29 | 46 | WWWWD |
4 | Nữ Albirex Niigata | 22 | 13 | 2 | 7 | 26 | 18 | 8 | 41 | WLLLW |
5 | Nữ Sanfrecce Hiroshima | 22 | 9 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 31 | WWLWW |
6 | Nữ JEF United Ichihara | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 25 | DDWLW |
7 | Nữ Omiya Ardija | 22 | 7 | 4 | 11 | 17 | 32 | -15 | 25 | DLWLL |
8 | Nữ AS Elfen Sayama | 22 | 7 | 2 | 13 | 20 | 29 | -9 | 23 | LLLLL |
9 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 31 | -12 | 21 | LWWLL |
10 | Nữ Mynavi Sendai | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 40 | -18 | 21 | DDDWL |
11 | Nữ Nagano Parceiro | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 18 | LLLWL |
12 | Nữ Nojima Stella | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 41 | -25 | 13 | DLDWW |
BXH vòng 21 Nữ Nhật Bản 2023/2024 cập nhật lúc 14:44 25/5.