Vòng 12 Nữ Thụy Điển mùa giải 2024
Thông tin vòng 12 Nữ Thụy Điển khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 12 Nữ Thụy Điển mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển vòng 12 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 12 Nữ Thụy Điển mùa giải 2024, Nữ Thụy Điển vòng đấu 12 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 12 Nữ Thụy Điển kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 12 Nữ Thụy Điển mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 12 Nữ Thụy Điển mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Thụy Điển vòng 12 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Thụy Điển vòng 12 mùa giải 2024
- Thứ ba, ngày 25/6/2024
-
00:00Nữ IFK Norrkoping DFKNữ BrommapojkarnaVòng 12
- Chủ nhật, ngày 23/6/2024
-
21:00Nữ Kristianstads DFFNữ LinkopingsVòng 12
-
20:00Nữ AIK SolnaNữ HammarbyVòng 12
-
20:00Nữ Pitea IFNữ DjurgardensVòng 12
-
20:00Nữ Vittsjo GIKNữ Vaxjo FFVòng 12
- Thứ sáu, ngày 21/6/2024
-
00:00Nữ RosengardNữ OrebroVòng 12
-
00:00Nữ Trelleborgs FFNữ HackenVòng 12
BXH Nữ Thụy Điển 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Rosengard | 15 | 15 | 0 | 0 | 69 | 4 | 65 | 45 | WWWWW |
2 | Nữ Hacken | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 11 | 24 | 36 | WWWDW |
3 | Nữ Hammarby | 14 | 11 | 0 | 3 | 29 | 7 | 22 | 33 | WWWWW |
4 | Nữ Kristianstads DFF | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 26 | DWWDL |
5 | Nữ Djurgardens | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | LLLWL |
6 | Nữ Linkopings | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 22 | -3 | 20 | WWLWW |
7 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 20 | -4 | 20 | LLDLW |
8 | Nữ Pitea IF | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | WWWDL |
9 | Nữ Vaxjo FF | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 27 | -11 | 17 | LLDLW |
10 | Nữ Vittsjo GIK | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 22 | -11 | 14 | LLDDL |
11 | Nữ Brommapojkarna | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | DLDLL |
12 | Nữ AIK Solna | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | WLLDL |
13 | Nữ Orebro | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 21 | -11 | 9 | LLLDW |
14 | Nữ Trelleborgs FF | 15 | 0 | 2 | 13 | 6 | 53 | -47 | 2 | LLLLL |
BXH vòng 15 Nữ Thụy Điển 2024 cập nhật lúc 02:49 7/7.