- Câu Lạc Bộ Nữ Thụy Điển nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Nữ Thụy Điển nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Nữ Thụy Điển nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024?
CLB Nữ Thụy Điển bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024? - Câu Lạc Bộ Nữ Thụy Điển nào phòng ngự kém nhất mùa 2024?
CLB Nữ Thụy Điển bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024? - Số bàn thắng Nữ Thụy Điển trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Nữ Thụy Điển mùa giải 2024
Thống kê bóng đá Nữ Thụy Điển mùa giải 2024 chính xác: số liệu thống kê về Nữ Thụy Điển bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Nữ Thụy Điển mùa bóng 2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Nữ Thụy Điển tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024?
Số liệu thống kê về Nữ Thụy Điển mùa giải 2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 182 | |
Số trận đã kết thúc | 100 (54,95%) | |
Số trận sắp đá | 82 (45,05%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 49 (26,92%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 36 (19,78%) | |
Số trận hòa | 15 (8,24%) | |
Số bàn thắng | 302 (trung bình 3,02 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 164 (trung bình 3,28 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 138 (trung bình 2,76 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Rosengard (69 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Rosengard (31 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Rosengard (38 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Nữ Trelleborgs FF (6 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ Trelleborgs FF (3 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ Orebro, Nữ Vittsjo GIK (2 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Rosengard (4 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Rosengard (1 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Hammarby (2 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ Trelleborgs FF (53 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Trelleborgs FF (23 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ Trelleborgs FF (30 bàn thua) |
Cập nhật: 06/08/2024 21:57
BXH Nữ Thụy Điển 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Rosengard | 15 | 15 | 0 | 0 | 69 | 4 | 65 | 45 | WWWWW |
2 | Nữ Hacken | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 11 | 24 | 36 | WWWDW |
3 | Nữ Hammarby | 14 | 11 | 0 | 3 | 29 | 7 | 22 | 33 | WWWWW |
4 | Nữ Kristianstads DFF | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 26 | DWWDL |
5 | Nữ Djurgardens | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | LLLWL |
6 | Nữ Linkopings | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 22 | -3 | 20 | WWLWW |
7 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 20 | -4 | 20 | LLDLW |
8 | Nữ Pitea IF | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | WWWDL |
9 | Nữ Vaxjo FF | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 27 | -11 | 17 | LLDLW |
10 | Nữ Vittsjo GIK | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 22 | -11 | 14 | LLDDL |
11 | Nữ Brommapojkarna | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | DLDLL |
12 | Nữ AIK Solna | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | WLLDL |
13 | Nữ Orebro | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 21 | -11 | 9 | LLLDW |
14 | Nữ Trelleborgs FF | 15 | 0 | 2 | 13 | 6 | 53 | -47 | 2 | LLLLL |
BXH vòng 15 Nữ Thụy Điển 2024 cập nhật lúc 02:49 7/7.