BXH Nữ Thụy Điển 2024, BXH nữ TĐ mới nhất
Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển mới nhất: cập nhật BXH nữ TĐ, bảng xếp hạng vòng 15 Nữ Thụy Điển mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Nữ Thụy Điển 2024: cập nhật bảng xếp hạng nữ TĐ mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Thụy Điển nữ mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Thụy Điển nữ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH nữ TĐ trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển mới nhất: cập nhật BXH Nữ Thụy Điển mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Nu Thuy Dien 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Thụy Điển nữ mới nhất. BXH Nữ Thụy Điển mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Nữ Thụy Điển mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Thụy Điển nữ, bảng xếp hạng vòng 15 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Nữ Thụy Điển, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Sweden Damallsvenskan live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Nữ Thụy Điển mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Nữ Thụy Điển 2024 hôm nay chính xác.
BXH Nữ Thụy Điển 2024 mới nhất: vòng 15
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Rosengard | 15 | 15 | 0 | 0 | 69 | 4 | 65 | 45 | WWWWW |
2 | Nữ Hacken | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 11 | 24 | 36 | WWWDW |
3 | Nữ Hammarby | 14 | 11 | 0 | 3 | 29 | 7 | 22 | 33 | WWWWW |
4 | Nữ Kristianstads DFF | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 26 | DWWDL |
5 | Nữ Djurgardens | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | LLLWL |
6 | Nữ Linkopings | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 22 | -3 | 20 | WWLWW |
7 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 20 | -4 | 20 | LLDLW |
8 | Nữ Pitea IF | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | WWWDL |
9 | Nữ Vaxjo FF | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 27 | -11 | 17 | LLDLW |
10 | Nữ Vittsjo GIK | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 22 | -11 | 14 | LLDDL |
11 | Nữ Brommapojkarna | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | DLDLL |
12 | Nữ AIK Solna | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | WLLDL |
13 | Nữ Orebro | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 21 | -11 | 9 | LLLDW |
14 | Nữ Trelleborgs FF | 15 | 0 | 2 | 13 | 6 | 53 | -47 | 2 | LLLLL |
BXH vòng 15 Nữ Thụy Điển 2024 cập nhật lúc 02:49 7/7.
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển Bắc
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Tây Gothland
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland
- Bảng xếp hạng U21 Thụy Điển Miền Tây
- Bảng xếp hạng U21 Thụy Điển Miền Nam
- Bảng xếp hạng U21 Bắc Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Thụy Điển