Vòng 13 Nữ Thụy Điển mùa giải 2024
Thông tin vòng 13 Nữ Thụy Điển khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 13 Nữ Thụy Điển mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển vòng 13 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 13 Nữ Thụy Điển mùa giải 2024, Nữ Thụy Điển vòng đấu 13 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 13 Nữ Thụy Điển kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 13 Nữ Thụy Điển mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 13 Nữ Thụy Điển mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Thụy Điển vòng 13 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Thụy Điển vòng 13 mùa giải 2024
- Thứ ba, ngày 20/8/2024
-
00:00Nữ DjurgardensNữ BrommapojkarnaVòng 13
- Chủ nhật, ngày 18/8/2024
-
20:00Nữ Vaxjo FFNữ IFK Norrkoping DFKVòng 13
-
20:00Nữ Kristianstads DFFNữ Vittsjo GIKVòng 13
- Thứ bảy, ngày 17/8/2024
-
18:00Nữ HammarbyNữ LinkopingsVòng 13
- Thứ sáu, ngày 28/6/2024
-
00:00Nữ Pitea IFNữ AIK SolnaVòng 13
- Thứ năm, ngày 27/6/2024
-
00:00Nữ OrebroNữ HackenVòng 13
-
00:00Nữ Trelleborgs FFNữ RosengardVòng 13
BXH Nữ Thụy Điển 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Rosengard | 15 | 15 | 0 | 0 | 69 | 4 | 65 | 45 | WWWWW |
2 | Nữ Hacken | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 11 | 24 | 36 | WWWDW |
3 | Nữ Hammarby | 14 | 11 | 0 | 3 | 29 | 7 | 22 | 33 | WWWWW |
4 | Nữ Kristianstads DFF | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 26 | DWWDL |
5 | Nữ Djurgardens | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | LLLWL |
6 | Nữ Linkopings | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 22 | -3 | 20 | WWLWW |
7 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 20 | -4 | 20 | LLDLW |
8 | Nữ Pitea IF | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | WWWDL |
9 | Nữ Vaxjo FF | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 27 | -11 | 17 | LLDLW |
10 | Nữ Vittsjo GIK | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 22 | -11 | 14 | LLDDL |
11 | Nữ Brommapojkarna | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | DLDLL |
12 | Nữ AIK Solna | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | WLLDL |
13 | Nữ Orebro | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 21 | -11 | 9 | LLLDW |
14 | Nữ Trelleborgs FF | 15 | 0 | 2 | 13 | 6 | 53 | -47 | 2 | LLLLL |
BXH vòng 15 Nữ Thụy Điển 2024 cập nhật lúc 02:49 7/7.