Vòng 15 Nữ Thụy Điển mùa giải 2024
Thông tin vòng 15 Nữ Thụy Điển khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 15 Nữ Thụy Điển mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển vòng 15 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 15 Nữ Thụy Điển mùa giải 2024, Nữ Thụy Điển vòng đấu 15 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 15 Nữ Thụy Điển kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 15 Nữ Thụy Điển mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 15 Nữ Thụy Điển mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Thụy Điển vòng 15 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Thụy Điển vòng 15 mùa giải 2024
- Thứ bảy, ngày 6/7/2024
-
20:00Nữ OrebroNữ DjurgardensVòng 15
-
20:00Nữ Vaxjo FFNữ BrommapojkarnaVòng 15
-
00:00Nữ HammarbyNữ AIK SolnaVòng 15
-
00:00Nữ Pitea IFNữ LinkopingsVòng 15
-
00:00Nữ Vittsjo GIKNữ RosengardVòng 15
- Thứ sáu, ngày 5/7/2024
-
23:00Nữ HackenNữ Trelleborgs FFVòng 15
-
23:00Nữ IFK Norrkoping DFKNữ Kristianstads DFFVòng 15
BXH Nữ Thụy Điển 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Rosengard | 15 | 15 | 0 | 0 | 69 | 4 | 65 | 45 | WWWWW |
2 | Nữ Hacken | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 11 | 24 | 36 | WWWDW |
3 | Nữ Hammarby | 14 | 11 | 0 | 3 | 29 | 7 | 22 | 33 | WWWWW |
4 | Nữ Kristianstads DFF | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 26 | DWWDL |
5 | Nữ Djurgardens | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | LLLWL |
6 | Nữ Linkopings | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 22 | -3 | 20 | WWLWW |
7 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 20 | -4 | 20 | LLDLW |
8 | Nữ Pitea IF | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | WWWDL |
9 | Nữ Vaxjo FF | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 27 | -11 | 17 | LLDLW |
10 | Nữ Vittsjo GIK | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 22 | -11 | 14 | LLDDL |
11 | Nữ Brommapojkarna | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | DLDLL |
12 | Nữ AIK Solna | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | WLLDL |
13 | Nữ Orebro | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 21 | -11 | 9 | LLLDW |
14 | Nữ Trelleborgs FF | 15 | 0 | 2 | 13 | 6 | 53 | -47 | 2 | LLLLL |
BXH vòng 15 Nữ Thụy Điển 2024 cập nhật lúc 02:49 7/7.