Vòng 7 Nữ Thụy Điển mùa giải 2024
Thông tin vòng 7 Nữ Thụy Điển khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 7 Nữ Thụy Điển mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển vòng 7 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 7 Nữ Thụy Điển mùa giải 2024, Nữ Thụy Điển vòng đấu 7 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 7 Nữ Thụy Điển kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 7 Nữ Thụy Điển mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 7 Nữ Thụy Điển mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Nữ Thụy Điển vòng 7 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Nữ Thụy Điển vòng 7 mùa giải 2024
- Thứ ba, ngày 21/5/2024
-
00:00Nữ HammarbyNữ RosengardVòng 7
-
00:00Nữ Vaxjo FFNữ Kristianstads DFFVòng 7
- Chủ nhật, ngày 19/5/2024
-
20:00Nữ LinkopingsNữ DjurgardensVòng 7
-
20:00Nữ Trelleborgs FFNữ BrommapojkarnaVòng 7
-
19:00Nữ OrebroNữ Pitea IFVòng 7
- Thứ bảy, ngày 18/5/2024
-
20:00Nữ AIK SolnaNữ HackenVòng 7
-
20:00Nữ Vittsjo GIKNữ IFK Norrkoping DFKVòng 7
BXH Nữ Thụy Điển 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Rosengard | 15 | 15 | 0 | 0 | 69 | 4 | 65 | 45 | WWWWW |
2 | Nữ Hacken | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 11 | 24 | 36 | WWWDW |
3 | Nữ Hammarby | 14 | 11 | 0 | 3 | 29 | 7 | 22 | 33 | WWWWW |
4 | Nữ Kristianstads DFF | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 26 | DWWDL |
5 | Nữ Djurgardens | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | LLLWL |
6 | Nữ Linkopings | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 22 | -3 | 20 | WWLWW |
7 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 20 | -4 | 20 | LLDLW |
8 | Nữ Pitea IF | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 21 | -6 | 19 | WWWDL |
9 | Nữ Vaxjo FF | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 27 | -11 | 17 | LLDLW |
10 | Nữ Vittsjo GIK | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 22 | -11 | 14 | LLDDL |
11 | Nữ Brommapojkarna | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | DLDLL |
12 | Nữ AIK Solna | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 31 | -14 | 11 | WLLDL |
13 | Nữ Orebro | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 21 | -11 | 9 | LLLDW |
14 | Nữ Trelleborgs FF | 15 | 0 | 2 | 13 | 6 | 53 | -47 | 2 | LLLLL |
BXH vòng 15 Nữ Thụy Điển 2024 cập nhật lúc 02:49 7/7.