- Câu Lạc Bộ VĐQG Zimbabwe nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Zimbabwe nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Zimbabwe nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024?
CLB VĐQG Zimbabwe bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024? - Câu Lạc Bộ VĐQG Zimbabwe nào phòng ngự kém nhất mùa 2024?
CLB VĐQG Zimbabwe bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024? - Số bàn thắng VĐQG Zimbabwe trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024
Thống kê bóng đá VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024 chính xác: số liệu thống kê về VĐQG Zimbabwe bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở VĐQG Zimbabwe mùa bóng 2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải VĐQG Zimbabwe tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024?
Số liệu thống kê về VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 306 | |
Số trận đã kết thúc | 189 (61,76%) | |
Số trận sắp đá | 117 (38,24%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 73 (23,86%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 41 (13,4%) | |
Số trận hòa | 75 (24,51%) | |
Số bàn thắng | 336 (trung bình 1,78 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 193 (trung bình 2,04 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 143 (trung bình 1,51 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Platinum (30 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Platinum (17 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Platinum, Simba Bhora (13 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Hwange Colliery, ZPC Kariba, Arenel Movers, Chegutu Pirates (12 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Hwange Colliery (6 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Green Fuel (3 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Manica Diamonds (11 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Chicken Inn (2 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Dynamos, ZPC Kariba (5 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Hwange Colliery, Telone, Arenel Movers (25 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Telone (14 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Hwange Colliery (16 bàn thua) |
Cập nhật: 12/08/2024 16:16
BXH VĐQG Zimbabwe 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Platinum | 21 | 12 | 6 | 3 | 30 | 15 | 15 | 42 | DWDLW |
2 | Simba Bhora | 21 | 12 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 40 | WWDWW |
3 | Ngezi Platinum Stars | 21 | 9 | 9 | 3 | 24 | 15 | 9 | 36 | WWDDD |
4 | Manica Diamonds | 21 | 9 | 8 | 4 | 17 | 11 | 6 | 35 | DLDDD |
5 | Highlanders | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 17 | 8 | 33 | LWWLD |
6 | Chicken Inn | 21 | 7 | 9 | 5 | 17 | 16 | 1 | 30 | DDWWL |
7 | Dynamos | 21 | 6 | 11 | 4 | 18 | 15 | 3 | 29 | WLWDD |
8 | Herentals College | 21 | 6 | 9 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 | DWWLL |
9 | Yadah | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 21 | 1 | 26 | WDWDW |
10 | ZPC Kariba | 21 | 4 | 13 | 4 | 12 | 12 | 0 | 25 | LDDDW |
11 | Bikita Minerals | 21 | 5 | 10 | 6 | 18 | 20 | -2 | 25 | DLLDD |
12 | Green Fuel | 21 | 6 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 25 | LLDWD |
13 | Caps United | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 22 | 0 | 24 | LDLDL |
14 | Bulawayo Chiefs | 21 | 5 | 8 | 8 | 14 | 18 | -4 | 23 | DWLLL |
15 | Telone | 21 | 3 | 11 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | DDDLD |
16 | Chegutu Pirates | 21 | 4 | 7 | 10 | 12 | 22 | -10 | 19 | WLDDD |
17 | Arenel Movers | 21 | 3 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 17 | LLLWW |
18 | Hwange Colliery | 21 | 3 | 7 | 11 | 12 | 25 | -13 | 16 | DDLWL |
BXH vòng 21 VĐQG Zimbabwe 2024 cập nhật lúc 22:44 28/7.