BXH VĐQG Zimbabwe 2024, BXH Zimbabwe mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe mới nhất: cập nhật BXH Zimbabwe, bảng xếp hạng vòng 21 VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Zimbabwe 2024: cập nhật bảng xếp hạng Zimbabwe mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Zimbabwe mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Zimbabwe sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Zimbabwe trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Zimbabwe 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Zimbabwe mới nhất. BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Zimbabwe, bảng xếp hạng vòng 21 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Zimbabwe, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Zimbabwe Premier Soccer League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Zimbabwe mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Zimbabwe 2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024 mới nhất: vòng 21
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Platinum | 21 | 12 | 6 | 3 | 30 | 15 | 15 | 42 | DWDLW |
2 | Simba Bhora | 21 | 12 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 40 | WWDWW |
3 | Ngezi Platinum Stars | 21 | 9 | 9 | 3 | 24 | 15 | 9 | 36 | WWDDD |
4 | Manica Diamonds | 21 | 9 | 8 | 4 | 17 | 11 | 6 | 35 | DLDDD |
5 | Highlanders | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 17 | 8 | 33 | LWWLD |
6 | Chicken Inn | 21 | 7 | 9 | 5 | 17 | 16 | 1 | 30 | DDWWL |
7 | Dynamos | 21 | 6 | 11 | 4 | 18 | 15 | 3 | 29 | WLWDD |
8 | Herentals College | 21 | 6 | 9 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 | DWWLL |
9 | Yadah | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 21 | 1 | 26 | WDWDW |
10 | ZPC Kariba | 21 | 4 | 13 | 4 | 12 | 12 | 0 | 25 | LDDDW |
11 | Bikita Minerals | 21 | 5 | 10 | 6 | 18 | 20 | -2 | 25 | DLLDD |
12 | Green Fuel | 21 | 6 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 25 | LLDWD |
13 | Caps United | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 22 | 0 | 24 | LDLDL |
14 | Bulawayo Chiefs | 21 | 5 | 8 | 8 | 14 | 18 | -4 | 23 | DWLLL |
15 | Telone | 21 | 3 | 11 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | DDDLD |
16 | Chegutu Pirates | 21 | 4 | 7 | 10 | 12 | 22 | -10 | 19 | WLDDD |
17 | Arenel Movers | 21 | 3 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 17 | LLLWW |
18 | Hwange Colliery | 21 | 3 | 7 | 11 | 12 | 25 | -13 | 16 | DDLWL |
BXH vòng 21 VĐQG Zimbabwe 2024 cập nhật lúc 22:44 28/7.