Kết quả Zenit Saint Petersburg vs Rubin Kazan, 0h30 ngày 25/4
Trực tiếp trận Zenit Saint Petersburg vs Rubin Kazan đá lúc mấy giờ? Tường thuật trực tiếp Zenit Saint Petersburg vs Rubin Kazan sẽ phát trực tuyến trên kênh nào của truyền hình FPT Play, VTVCab hay K+ (K Cộng, K Plus)? Kết quả trực tuyến Zenit Saint Petersburg đối đầu với Rubin Kazan sẽ bắt đầu lúc 0h30 ngày 25/4/2024. Trận đấu Zenit Saint Petersburg vs Rubin Kazan thuộc vòng đấu thứ mấy của giải bóng đá nào? Trận Zenit Saint Petersburg v Rubin Kazan là một trận bóng đá nam thuộc giải VĐQG Nga. Thông tin bổ sung về trận Zenit Saint Petersburg v Rubin Kazan là trận vòng 21 VĐQG Nga mùa bóng năm 2023-2024. Trong khuôn khổ trận đấu này thì đội Zenit Saint Petersburg là đội đá trên sân nhà, còn đội Rubin Kazan đá trên sân khách. Cập nhật kết quả-tỷ số KQ hiệp 1, 2 trận Zenit Saint Petersburg v Rubin Kazan là bao nhiêu? Liên tục cập nhật trực tiếp thông tin tên trọng tài, nhiệt độ-thời tiết và tên sân vận động tổ chức trận đấu Zenit Saint Petersburg gặp đội Rubin Kazan ngày 25/4/2024.
Thứ năm, ngày 25 tháng 4 năm 2024
0h30
|
||
Zenit Saint Petersburg 1 0
|
Mùa giải: 2023-2024
Đã kết thúc
Vòng đấu: Vòng 21
Số phút bù giờ
|
Rubin Kazan 3 2
|
Trọng tài: Chistyakov A. Sân vận động: Gazprom Arena Thời tiết và nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F Trận đấu kết thúc lúc: |
Kết quả, tỷ số Zenit Saint Petersburg vs Rubin Kazan trực tuyến
Tỷ số Zenit Saint Petersburg vs Rubin Kazan hiệp 1 | 0-0 |
Kết quả Zenit Saint Petersburg vs Rubin Kazan chung cuộc | 0-2 |
Tường thuật trực tiếp diễn biến chính trận đấu
Trực tiếp bóng đá Nga hôm nay: xem trực tiếp tỷ số VĐQG Nga vòng 21 mùa giải 2023-2024, tường thuật trực tiếp Zenit Saint Petersburg vs Rubin Kazan với thông tin đầy đủ, chi tiết về đội hình ra sân, đội hình dự bị và tỷ số hiệp 1-2 trận Zenit Saint Petersburg đấu với Rubin Kazan trực tuyến theo thời gian thực. Cập nhật thông tin danh sách tên cầu thủ ghi bàn, bị phạt thẻ vàng-thẻ đỏ trong trận đấu.
-
46'Erakovic S. arrow_upward
Alip N. arrow_downward0-0 -
50'0-1
Daku M. (Zotov A.)
-
57'Artur arrow_upward
Rodrigo arrow_downward0-1 -
60'Sergeev I. arrow_upward
Mostovoy A. arrow_downward0-1 -
60'Pedro Henrique arrow_upward
Barrios W. arrow_downward0-1 -
67'0-2
Martynovich A. (Daku M.)
-
70'Erakovic S.0-2
-
76'0-2arrow_upward Rybus M.
arrow_downward Bezrukov R. -
87'0-2arrow_upward Randjelovic L.
arrow_downward Vada V. -
89'Erokhin A. arrow_upward
Karavaev V. arrow_downward0-2 -
90'0-2arrow_upward Teslenko E.
arrow_downward Kabutov D. -
90+6'0-2
Dyupin Y.
-
90+7'0-2
Rybus M.
-
90+8'0-2
Gritsaenko A.
Đội hình ra sân chính thức thi đấu và đội hình dự bị
Sơ đồ chiến thuật | |
4-3-3 |
3-4-3 |
Đội hình chính thức ra sân thi đấu | |
Alip N.
28 Barrios W.
5 Cassierra M.
30 Claudinho
11 Gustavo Mantuan
31 Karavaev V.
15 Kerzhakov M. (G)
41 Mostovoy A.
17 Nino
27 Rodrigo
55 Wendel
8 |
23 Bezrukov R. 44 Daku M. 22 Dyupin Y. (G) 27 Gritsaenko A. 6 Iwu U. 70 Kabutov D. 4 Martynovich A. 51 Rozhkov I. 30 Vada V. 15 Vujacic I. 21 Zotov A. |
Đội hình dự bị | |
Adamov D. (G)
16 Artur
9 Bardachev M.
53 Erakovic S.
25 Erokhin A.
21 Isidor W.
10 Kovalenko A.
18 Pedro Henrique
24 Santos D.
3 Sergeev I.
33 Vasiljev D.
79 Vasyutin A. (G)
1 |
18 Apshatsev M. 77 Bijelovic L. 19 Ivanov O. 8 Jocic B. 9 Lomovitskiy A. 7 Randjelovic L. 31 Rybus M. 99 Shabanhaxhaj D. 50 Shamov E. (G) 11 Taheri K. 2 Teslenko E. 66 Yanovich N. (G) |
Huấn luyện viên-HLV | |
Semak S. | Rakhimov R. |
Số liệu thống kê trận đấu trực tuyến
Thông tin bóng đá số liệu thống kê về Zenit Saint Petersburg gặp Rubin Kazan bao gồm: số đường chuyền trong trận, số cú sút trúng và không trúng khung thành, số quả phạt góc của 2 đội và thống kê đội giao bóng trước, đội nào đá phạt và đá phạt góc trước tiên.
Zenit Saint Petersburg | Trận đấu | Rubin Kazan |
9 | Phạt góc | 4 |
5 | Phạt góc-Hiệp 1 | 1 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
24 | Số cú sút | 8 |
10 | Số cú sút trúng khung thành | 5 |
6 | Số cú sút trượt khung thành | 3 |
8 | Thủ môn phá bóng bằng tay | 0 |
16 | Số quả đá phạt | 8 |
70% | Kiểm soát bóng-Cả trận | 30% |
66% | Kiểm soát bóng-Hiệp 1 | 34% |
565 | Số đường chuyền | 242 |
88% | Số đường chuyền thành công | 70% |
7 | Số lần phạm lỗi | 15 |
2 | Việt vị | 0 |
25 | Đánh đầu | 19 |
11 | Đánh đầu thành công | 11 |
3 | Thủ môn cứu thua | 11 |
6 | Số cú tắc bóng | 7 |
3 | Số pha rê bóng | 6 |
18 | Số chạm | 15 |
6 | Tắc bóng thành công | 7 |
4 | Đánh chặn | 6 |
0 | Số đường kiến tạo | 2 |
83 | Số pha tấn công | 52 |
51 | Số pha tấn công nguy hiểm | 16 |
Tin tức trận Zenit Saint Petersburg vs Rubin Kazan
Kết quả VĐQG Nga hôm nay
- Thứ hai, ngày 29/7/2024
-
00:00KrasnodarDinamo MakhachkalaVòng 2
- Chủ nhật, ngày 28/7/2024
-
21:30Gazovik OrenburgAkhmat GroznyVòng 2
-
19:00KhimkiSpartak MoscowVòng 2
-
00:001Fakel VoronezhAkron TogliattiVòng 2
- Thứ bảy, ngày 27/7/2024
-
21:30Dynamo MoscowLokomotiv MoscowVòng 2
-
21:30Rubin KazanZenit Saint PetersburgVòng 2
-
19:00Nizhny NovgorodCSKA MoscowVòng 2
- Thứ sáu, ngày 26/7/2024
-
22:001Krylya Sovetov SamaraRostovVòng 2
- Thứ ba, ngày 23/7/2024
-
00:00Nizhny NovgorodRubin KazanVòng 1
- Thứ hai, ngày 22/7/2024
-
00:00Akhmat GroznyKrasnodarVòng 1
BXH VĐQG Nga 2023/2024
So sánh thứ hạng Zenit Saint Petersburg và Rubin Kazan: xếp hạng hiện thời của 2 đội trên BXH VĐQG Nga 2023/2024 mới nhất.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit Saint Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | LDLWW |
2 | Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | DLLWW |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | WWWWL |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | LWWWW |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | WDWWD |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | LDWWW |
7 | Rostov | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | WLLWL |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | DDWLD |
9 | Krylya Sovetov Samara | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | DLLLD |
10 | Akhmat Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | WWWLL |
11 | Fakel Voronezh | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | DDDLW |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | LWLDD |
13 | Ural Yekaterinburg | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | DWDDL |
14 | Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | LDLLD |
15 | Baltika | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | WLLLL |
16 | PFC Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | DLWLD |
BXH vòng Prom./Relegation Play-Off VĐQG Nga 2023/2024 cập nhật lúc 00:01 2/6.
Lịch thi đấu VĐQG Nga mới nhất
- Chủ nhật, ngày 2/3/2025
-
22:00Akhmat GroznyRubin KazanVòng 19
-
22:00Dinamo MakhachkalaLokomotiv MoscowVòng 19
-
22:00RostovDynamo MoscowVòng 19
-
22:00KhimkiFakel VoronezhVòng 19
-
22:00KrasnodarKrylya Sovetov SamaraVòng 19
-
22:00Nizhny NovgorodAkron TogliattiVòng 19
-
22:00Spartak MoscowGazovik OrenburgVòng 19
-
22:00Zenit Saint PetersburgCSKA MoscowVòng 19
- Chủ nhật, ngày 9/3/2025
-
22:00CSKA MoscowKhimkiVòng 20
-
22:00Dynamo MoscowDinamo MakhachkalaVòng 20