Vòng 22 VĐQG Morocco mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 22 VĐQG Morocco khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 22 VĐQG Morocco mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Morocco vòng 22 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 22 VĐQG Morocco mùa giải 2023/2024, VĐQG Morocco vòng đấu 22 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 22 VĐQG Morocco kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 22 VĐQG Morocco mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 22 VĐQG Morocco mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Morocco vòng 22 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Morocco vòng 22 mùa giải 2023/2024
- Thứ sáu, ngày 22/3/2024
-
05:00MCO Mouloudia OujdaWydad Casablanca1Vòng 22
- Thứ năm, ngày 21/3/2024
-
05:00Renaissance Sportive de BerkaneMaghreb Fez1Vòng 22
- Thứ hai, ngày 4/3/2024
-
00:00Raja Casablanca AtlhleticOlympique de SafiVòng 22
- Chủ nhật, ngày 3/3/2024
-
22:00JS SoualemMoghreb TetouanVòng 22
-
02:00Renaissance ZemamraHassania AgadirVòng 22
-
00:001Ittihad TangerForces Armee Royales RabatVòng 22
- Thứ bảy, ngày 2/3/2024
-
02:00UTS Union Touarga Sport RabatCAYB Youssoufia BerrechidVòng 22
-
00:00Chabab MohammediaFUS Fath Union Sportive RabatVòng 22
BXH VĐQG Morocco 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 21 | 9 | 0 | 52 | 15 | 37 | 72 | WWWWW |
2 | Forces Armee Royales Rabat | 30 | 22 | 5 | 3 | 65 | 22 | 43 | 71 | WLWDW |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | WLWWL |
4 | Wydad Casablanca | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 | WDLLW |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 44 | LWWWD |
6 | Olympique de Safi | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 26 | 3 | 44 | WDWLW |
7 | FUS Fath Union Sportive Rabat | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 28 | 4 | 43 | LLWDL |
8 | Renaissance Zemamra | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | LWWLW |
9 | Moghreb Tetouan | 30 | 7 | 14 | 9 | 27 | 28 | -1 | 35 | DLLDL |
10 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | 43 | -8 | 35 | LWDWD |
11 | Maghreb Fez | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 35 | -1 | 34 | LDDWL |
12 | Ittihad Tanger | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 33 | WDLWD |
13 | JS Soualem | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 46 | -15 | 30 | WDLLW |
14 | Chabab Mohammedia | 30 | 6 | 7 | 17 | 19 | 40 | -21 | 25 | DLLLD |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 5 | 10 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | DDLDL |
16 | CAYB Youssoufia Berrechid | 30 | 4 | 8 | 18 | 21 | 49 | -28 | 20 | LDLLL |
BXH vòng 29 VĐQG Morocco 2023/2024 cập nhật lúc 02:44 15/6.