Vòng 25 VĐQG Morocco mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 25 VĐQG Morocco khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 25 VĐQG Morocco mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Morocco vòng 25 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 25 VĐQG Morocco mùa giải 2023/2024, VĐQG Morocco vòng đấu 25 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 25 VĐQG Morocco kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 25 VĐQG Morocco mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 25 VĐQG Morocco mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Morocco vòng 25 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Morocco vòng 25 mùa giải 2023/2024
- Thứ ba, ngày 16/4/2024
-
00:001JS SoualemRenaissance ZemamraVòng 25
- Thứ hai, ngày 15/4/2024
-
03:00Chabab MohammediaRaja Casablanca AtlhleticVòng 25
-
01:00Moghreb TetouanIttihad TangerVòng 25
- Chủ nhật, ngày 14/4/2024
-
23:001Olympique de SafiRenaissance Sportive de BerkaneVòng 25
-
03:00Hassania AgadirMCO Mouloudia OujdaVòng 25
-
01:00FUS Fath Union Sportive RabatUTS Union Touarga Sport RabatVòng 25
-
01:00Wydad CasablancaForces Armee Royales RabatVòng 25
- Thứ bảy, ngày 13/4/2024
-
23:00Maghreb FezCAYB Youssoufia BerrechidVòng 25
BXH VĐQG Morocco 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 21 | 9 | 0 | 52 | 15 | 37 | 72 | WWWWW |
2 | Forces Armee Royales Rabat | 30 | 22 | 5 | 3 | 65 | 22 | 43 | 71 | WLWDW |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | WLWWL |
4 | Wydad Casablanca | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 | WDLLW |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 44 | LWWWD |
6 | Olympique de Safi | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 26 | 3 | 44 | WDWLW |
7 | FUS Fath Union Sportive Rabat | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 28 | 4 | 43 | LLWDL |
8 | Renaissance Zemamra | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | LWWLW |
9 | Moghreb Tetouan | 30 | 7 | 14 | 9 | 27 | 28 | -1 | 35 | DLLDL |
10 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | 43 | -8 | 35 | LWDWD |
11 | Maghreb Fez | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 35 | -1 | 34 | LDDWL |
12 | Ittihad Tanger | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 33 | WDLWD |
13 | JS Soualem | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 46 | -15 | 30 | WDLLW |
14 | Chabab Mohammedia | 30 | 6 | 7 | 17 | 19 | 40 | -21 | 25 | DLLLD |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 5 | 10 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | DDLDL |
16 | CAYB Youssoufia Berrechid | 30 | 4 | 8 | 18 | 21 | 49 | -28 | 20 | LDLLL |
BXH vòng 29 VĐQG Morocco 2023/2024 cập nhật lúc 02:44 15/6.