Vòng 27 VĐQG Morocco mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 27 VĐQG Morocco khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 27 VĐQG Morocco mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Morocco vòng 27 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 27 VĐQG Morocco mùa giải 2023/2024, VĐQG Morocco vòng đấu 27 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 27 VĐQG Morocco kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 27 VĐQG Morocco mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 27 VĐQG Morocco mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Morocco vòng 27 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Morocco vòng 27 mùa giải 2023/2024
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
01:00Raja Casablanca AtlhleticRenaissance Sportive de BerkaneVòng 27
- Thứ hai, ngày 29/4/2024
-
03:00Moghreb TetouanCAYB Youssoufia BerrechidVòng 27
-
01:00Maghreb FezWydad CasablancaVòng 27
- Chủ nhật, ngày 28/4/2024
-
23:00FUS Fath Union Sportive RabatRenaissance ZemamraVòng 27
-
03:001Olympique de SafiIttihad TangerVòng 27
-
01:00Hassania AgadirForces Armee Royales Rabat1Vòng 27
- Thứ bảy, ngày 27/4/2024
-
23:001Chabab MohammediaUTS Union Touarga Sport Rabat1Vòng 27
-
01:00JS SoualemMCO Mouloudia OujdaVòng 27
BXH VĐQG Morocco 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 21 | 9 | 0 | 52 | 15 | 37 | 72 | WWWWW |
2 | Forces Armee Royales Rabat | 30 | 22 | 5 | 3 | 65 | 22 | 43 | 71 | WLWDW |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | WLWWL |
4 | Wydad Casablanca | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 | WDLLW |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 44 | LWWWD |
6 | Olympique de Safi | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 26 | 3 | 44 | WDWLW |
7 | FUS Fath Union Sportive Rabat | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 28 | 4 | 43 | LLWDL |
8 | Renaissance Zemamra | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | LWWLW |
9 | Moghreb Tetouan | 30 | 7 | 14 | 9 | 27 | 28 | -1 | 35 | DLLDL |
10 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | 43 | -8 | 35 | LWDWD |
11 | Maghreb Fez | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 35 | -1 | 34 | LDDWL |
12 | Ittihad Tanger | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 33 | WDLWD |
13 | JS Soualem | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 46 | -15 | 30 | WDLLW |
14 | Chabab Mohammedia | 30 | 6 | 7 | 17 | 19 | 40 | -21 | 25 | DLLLD |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 5 | 10 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | DDLDL |
16 | CAYB Youssoufia Berrechid | 30 | 4 | 8 | 18 | 21 | 49 | -28 | 20 | LDLLL |
BXH vòng 29 VĐQG Morocco 2023/2024 cập nhật lúc 02:44 15/6.