Vòng 18 VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024
Thông tin vòng 18 VĐQG Zimbabwe khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 18 VĐQG Zimbabwe mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe vòng 18 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 18 VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024, VĐQG Zimbabwe vòng đấu 18 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 18 VĐQG Zimbabwe kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 18 VĐQG Zimbabwe mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 18 VĐQG Zimbabwe mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Zimbabwe vòng 18 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Zimbabwe vòng 18 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 14/7/2024
-
20:00Chegutu PiratesPlatinumVòng 18
-
20:00Chicken InnCaps UnitedVòng 18
-
20:00DynamosHighlandersVòng 18
-
20:00TeloneZPC KaribaVòng 18
- Thứ bảy, ngày 13/7/2024
-
20:00Bikita MineralsHerentals CollegeVòng 18
-
20:00Bulawayo ChiefsGreen FuelVòng 18
-
20:00Ngezi Platinum StarsArenel MoversVòng 18
-
20:00Simba BhoraManica DiamondsVòng 18
-
20:00YadahHwange CollieryVòng 18
BXH VĐQG Zimbabwe 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Platinum | 21 | 12 | 6 | 3 | 30 | 15 | 15 | 42 | DWDLW |
2 | Simba Bhora | 21 | 12 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 40 | WWDWW |
3 | Ngezi Platinum Stars | 21 | 9 | 9 | 3 | 24 | 15 | 9 | 36 | WWDDD |
4 | Manica Diamonds | 21 | 9 | 8 | 4 | 17 | 11 | 6 | 35 | DLDDD |
5 | Highlanders | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 17 | 8 | 33 | LWWLD |
6 | Chicken Inn | 21 | 7 | 9 | 5 | 17 | 16 | 1 | 30 | DDWWL |
7 | Dynamos | 21 | 6 | 11 | 4 | 18 | 15 | 3 | 29 | WLWDD |
8 | Herentals College | 21 | 6 | 9 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 | DWWLL |
9 | Yadah | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 21 | 1 | 26 | WDWDW |
10 | ZPC Kariba | 21 | 4 | 13 | 4 | 12 | 12 | 0 | 25 | LDDDW |
11 | Bikita Minerals | 21 | 5 | 10 | 6 | 18 | 20 | -2 | 25 | DLLDD |
12 | Green Fuel | 21 | 6 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 25 | LLDWD |
13 | Caps United | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 22 | 0 | 24 | LDLDL |
14 | Bulawayo Chiefs | 21 | 5 | 8 | 8 | 14 | 18 | -4 | 23 | DWLLL |
15 | Telone | 21 | 3 | 11 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | DDDLD |
16 | Chegutu Pirates | 21 | 4 | 7 | 10 | 12 | 22 | -10 | 19 | WLDDD |
17 | Arenel Movers | 21 | 3 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 17 | LLLWW |
18 | Hwange Colliery | 21 | 3 | 7 | 11 | 12 | 25 | -13 | 16 | DDLWL |
BXH vòng 21 VĐQG Zimbabwe 2024 cập nhật lúc 22:44 28/7.