Vòng 20 VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024
Thông tin vòng 20 VĐQG Zimbabwe khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 20 VĐQG Zimbabwe mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng VĐQG Zimbabwe vòng 20 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 20 VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024, VĐQG Zimbabwe vòng đấu 20 sẽ có 9 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 20 VĐQG Zimbabwe kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 20 VĐQG Zimbabwe mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 20 VĐQG Zimbabwe mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả VĐQG Zimbabwe vòng 20 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH VĐQG Zimbabwe vòng 20 mùa giải 2024
- Thứ năm, ngày 25/7/2024
-
20:00Chegutu PiratesManica DiamondsVòng 20
-
20:00Chicken InnPlatinumVòng 20
-
20:00DynamosYadahVòng 20
- Thứ tư, ngày 24/7/2024
-
20:00Bikita MineralsCaps UnitedVòng 20
-
20:00Bulawayo ChiefsHwange CollieryVòng 20
-
20:00Herentals CollegeArenel MoversVòng 20
-
20:00Ngezi Platinum StarsZPC KaribaVòng 20
-
20:00Simba BhoraHighlandersVòng 20
-
20:00TeloneGreen FuelVòng 20
BXH VĐQG Zimbabwe 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Platinum | 21 | 12 | 6 | 3 | 30 | 15 | 15 | 42 | DWDLW |
2 | Simba Bhora | 21 | 12 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 40 | WWDWW |
3 | Ngezi Platinum Stars | 21 | 9 | 9 | 3 | 24 | 15 | 9 | 36 | WWDDD |
4 | Manica Diamonds | 21 | 9 | 8 | 4 | 17 | 11 | 6 | 35 | DLDDD |
5 | Highlanders | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 17 | 8 | 33 | LWWLD |
6 | Chicken Inn | 21 | 7 | 9 | 5 | 17 | 16 | 1 | 30 | DDWWL |
7 | Dynamos | 21 | 6 | 11 | 4 | 18 | 15 | 3 | 29 | WLWDD |
8 | Herentals College | 21 | 6 | 9 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 | DWWLL |
9 | Yadah | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 21 | 1 | 26 | WDWDW |
10 | ZPC Kariba | 21 | 4 | 13 | 4 | 12 | 12 | 0 | 25 | LDDDW |
11 | Bikita Minerals | 21 | 5 | 10 | 6 | 18 | 20 | -2 | 25 | DLLDD |
12 | Green Fuel | 21 | 6 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 25 | LLDWD |
13 | Caps United | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 22 | 0 | 24 | LDLDL |
14 | Bulawayo Chiefs | 21 | 5 | 8 | 8 | 14 | 18 | -4 | 23 | DWLLL |
15 | Telone | 21 | 3 | 11 | 7 | 19 | 25 | -6 | 20 | DDDLD |
16 | Chegutu Pirates | 21 | 4 | 7 | 10 | 12 | 22 | -10 | 19 | WLDDD |
17 | Arenel Movers | 21 | 3 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 17 | LLLWW |
18 | Hwange Colliery | 21 | 3 | 7 | 11 | 12 | 25 | -13 | 16 | DDLWL |
BXH vòng 21 VĐQG Zimbabwe 2024 cập nhật lúc 22:44 28/7.