Lịch thi đấu Hạng nhất Armenia, LTĐ Hạng nhất Armenia hôm nay
Lịch thi đấu Hạng nhất Armenia hôm nay: xem BĐ LTĐ Hạng nhất Armenia tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 25 Hạng nhất Armenia mới nhất: xem LTĐ Hạng nhất Armenia tối nay, danh sách các trận đấu Hạng 1 Armenia vòng đấu 25 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá Hạng nhất Armenia hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Armenia trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Armenia hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Armenia tối nay, danh sách các trận đấu Hạng nhất Armenia mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 25 Hạng nhất Armenia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Hang Nhat Armenia-Armenia Division 1 toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch đá vòng 25 Hạng nhất Armenia: Danh sách các trận đấu Hạng 1 Armenia, lịch thi đấu Hạng nhất Armenia đêm nay vòng 25 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Armenia mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Armenia 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu Hạng nhất Armenia vòng 25 mới nhất
- Thứ hai, ngày 20/5/2024
-
20:00BKMA 2 YerevanNoah 2Vòng 29
-
20:00Lernayin ArtsakhArarat-Armenia 2Vòng 29
-
20:00Gandzasar KapanPyunik 2Vòng 29
- Thứ ba, ngày 21/5/2024
-
20:00MIKA AshtarakArarat Yerevan 2Vòng 29
-
20:00NikarmAlashkert B MartuniVòng 29
-
20:00OnorUrartu 2Vòng 29
- Thứ tư, ngày 22/5/2024
-
20:00Shirak 2SyunikVòng 29
- Thứ hai, ngày 27/5/2024
-
18:00Alashkert B MartuniShirak 2Vòng 30
- Thứ tư, ngày 29/5/2024
-
18:00Ararat-Armenia 2NikarmVòng 30
-
18:00Ararat Yerevan 2Lernayin ArtsakhVòng 30
-
18:00Noah 2MIKA AshtarakVòng 30
-
18:00Pyunik 2OnorVòng 30
-
18:00SyunikAndranikVòng 30
-
18:00Urartu 2BKMA 2 YerevanVòng 30
BXH Hạng nhất Armenia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 27 | 23 | 2 | 2 | 64 | 13 | 51 | 71 | WWWWD |
2 | BKMA 2 Yerevan | 26 | 19 | 3 | 4 | 78 | 29 | 49 | 60 | WLDWW |
3 | Syunik | 25 | 18 | 3 | 4 | 58 | 23 | 35 | 57 | LWWLW |
4 | Lernayin Artsakh | 26 | 16 | 4 | 6 | 55 | 25 | 30 | 52 | WWWWL |
5 | Andranik | 27 | 11 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 38 | LWLWD |
6 | Noah 2 | 26 | 10 | 6 | 10 | 52 | 36 | 16 | 36 | LWWLW |
7 | Urartu 2 | 26 | 8 | 12 | 6 | 43 | 33 | 10 | 36 | LWWDD |
8 | Ararat-Armenia 2 | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | WLWLW |
9 | Alashkert B Martuni | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 45 | -7 | 33 | LDDWW |
10 | Shirak 2 | 26 | 10 | 2 | 14 | 39 | 47 | -8 | 32 | LLWWD |
11 | Ararat Yerevan 2 | 26 | 9 | 4 | 13 | 50 | 43 | 7 | 31 | LLLDL |
12 | Pyunik 2 | 26 | 8 | 3 | 15 | 42 | 52 | -10 | 27 | LLWLD |
13 | MIKA Ashtarak | 26 | 4 | 4 | 18 | 21 | 59 | -38 | 16 | LLDLL |
14 | Onor | 25 | 4 | 4 | 17 | 23 | 72 | -49 | 16 | LLDLL |
15 | Nikarm | 26 | 4 | 0 | 22 | 24 | 110 | -86 | 12 | LLLLL |
BXH vòng 28 Hạng nhất Armenia 2023/2024 cập nhật lúc 23:44 18/5.