Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria, BXH VĐQG Bulgaria 2023/2024
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH bóng đá Bulgaria hôm nay: danh sách BXH bóng đá các giải bóng đá Bulgaria theo bóng đá nam, nữ và BXH giải đấu U23-U21-U19-U17 Bulgaria mới cập nhật theo xếp hạng FIFA. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria 2023-2024 mới nhất và chuẩn xác nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria mới nhất
Giải đấu | Nam/Nữ | Mùa giải | Trạng thái |
BXH VĐQG Bulgaria | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng nhất Bulgaria | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH Cúp Quốc Gia Bulgaria | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH VĐQG Bulgaria 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 30 | 24 | 3 | 3 | 78 | 15 | 63 | 75 | WWWWW |
2 | CSKA Sofia | 30 | 19 | 6 | 5 | 50 | 19 | 31 | 63 | WLWLW |
3 | Cherno More Varna | 30 | 18 | 8 | 4 | 47 | 25 | 22 | 62 | DWLWD |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 34 | 16 | 55 | LWWDD |
5 | Levski Sofia | 30 | 16 | 6 | 8 | 45 | 26 | 19 | 54 | WLLLW |
6 | Botev Plovdiv | 30 | 12 | 8 | 10 | 47 | 33 | 14 | 44 | DWDWW |
7 | FK Levski Krumovgrad | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 35 | 0 | 44 | DWDDW |
8 | CSKA 1948 Sofia | 30 | 11 | 10 | 9 | 30 | 26 | 4 | 43 | DDLWD |
9 | Arda Kardzhali | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 32 | 0 | 39 | DLWLL |
10 | Slavia Sofia | 30 | 9 | 6 | 15 | 28 | 45 | -17 | 33 | LDLWL |
11 | Beroe | 30 | 9 | 6 | 15 | 24 | 42 | -18 | 33 | WLLDL |
12 | Hebar Pazardzhik | 30 | 8 | 6 | 16 | 32 | 44 | -12 | 30 | LLWLL |
13 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 7 | 9 | 14 | 23 | 41 | -18 | 30 | WDLWD |
14 | Lokomotiv Sofia | 30 | 8 | 4 | 18 | 22 | 56 | -34 | 28 | LLWLL |
15 | POFC Botev Vratsa | 30 | 6 | 4 | 20 | 22 | 53 | -31 | 22 | WDDLW |
16 | Etar Veliko Tarnovo | 30 | 3 | 5 | 22 | 17 | 56 | -39 | 14 | LWLDL |
BXH vòng Vô địch VĐQG Bulgaria 2023/2024 cập nhật lúc 04:59 20/5.
Cập nhật: 20/05/2024 04:59