BXH Hạng nhất Bulgaria 2024/2025, BXH Bulgaria 1 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria mới nhất: cập nhật BXH Bulgaria 1, bảng xếp hạng vòng 2 Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2024-2025 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Bulgaria 2024/2025: cập nhật bảng xếp hạng Bulgaria 1 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Bulgaria mùa bóng 2024-2025. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Bulgaria sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Bulgaria 1 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2024/2025 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Bulgaria 2024/2025: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Bulgaria mới nhất. BXH Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2024/2025: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2024-2025. Xem BXH Hạng 1 Bulgaria, bảng xếp hạng vòng 2 mùa 2024/2025 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Bulgaria, bảng xếp hạng mùa 2024/2025 trực tuyến: xem BXH Bulgaria B PFG live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Bulgaria 2024-2025 mới nhất: vòng 2
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dunav Ruse | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | WW |
2 | Ludogorets Razgrad 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | WW |
3 | Botev Plovdiv 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | WW |
4 | Dobrudzha | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | DW |
5 | PFK Montana | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | DW |
6 | Etar Veliko Tarnovo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | WD |
7 | Fratria | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | DW |
8 | Pirin Blagoevgrad | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | WD |
9 | Belasitsa Petrich | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | WL |
10 | Litex Lovech | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | WL |
11 | PFC Nesebar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | WL |
12 | Spartak Pleven | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | LW |
13 | Marek Dupnitza | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | DD |
14 | Minyor Pernik | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | LD |
15 | Yantra Gabrovo | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | LD |
16 | Strumska Slava | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | LD |
17 | CSKA 1948 Sofia 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | LL |
18 | Sportist Svoge | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | LL |
19 | CSKA Sofia 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | LL |
20 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | LL |
BXH vòng 2 Hạng nhất Bulgaria 2024/2025 cập nhật lúc 00:44 31/7.