BXH Hạng nhất Bulgaria 2023/2024, BXH Bulgaria 1 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria mới nhất: cập nhật BXH Bulgaria 1, bảng xếp hạng vòng 32 Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Bulgaria 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Bulgaria 1 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Bulgaria mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Bulgaria sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Bulgaria 1 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Bulgaria 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Bulgaria mới nhất. BXH Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 1 Bulgaria, bảng xếp hạng vòng 32 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Bulgaria, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Bulgaria B PFG live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Bulgaria 2023-2024 mới nhất: vòng 32
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 33 | 22 | 3 | 8 | 58 | 28 | 30 | 69 | WWLWW |
2 | Septemvri Sofia | 32 | 17 | 8 | 7 | 41 | 26 | 15 | 59 | WLDDL |
3 | Marek Dupnitza | 32 | 15 | 12 | 5 | 34 | 25 | 9 | 57 | DWDLW |
4 | PFK Montana | 32 | 15 | 9 | 8 | 44 | 29 | 15 | 54 | WLLWD |
5 | Dobrudzha | 32 | 14 | 8 | 10 | 43 | 30 | 13 | 50 | LWLDL |
6 | Strumska Slava | 32 | 13 | 8 | 11 | 32 | 28 | 4 | 47 | LLLWW |
7 | CSKA 1948 Sofia 2 | 33 | 12 | 11 | 10 | 37 | 36 | 1 | 47 | LWDWW |
8 | Yantra Gabrovo | 32 | 12 | 10 | 10 | 36 | 33 | 3 | 46 | LLDDD |
9 | Spartak Pleven | 33 | 13 | 6 | 14 | 29 | 30 | -1 | 45 | LDLWL |
10 | Litex Lovech | 33 | 12 | 9 | 12 | 30 | 34 | -4 | 45 | WWWLD |
11 | Belasitsa Petrich | 33 | 12 | 7 | 14 | 37 | 31 | 6 | 43 | WWLWW |
12 | Ludogorets Razgrad 2 | 33 | 11 | 10 | 12 | 38 | 38 | 0 | 43 | WDDLL |
13 | Dunav Ruse | 33 | 11 | 10 | 12 | 28 | 36 | -8 | 43 | WWLDL |
14 | Sportist Svoge | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 41 | -8 | 40 | WLWDW |
15 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 33 | 9 | 10 | 14 | 31 | 39 | -8 | 37 | LDWLL |
16 | Chernomorets Balchik | 33 | 10 | 6 | 17 | 36 | 46 | -10 | 36 | WLWWW |
17 | Maritsa Plovdiv | 33 | 9 | 2 | 22 | 30 | 55 | -25 | 29 | LWLLD |
18 | Bdin Vidin | 33 | 4 | 7 | 22 | 15 | 47 | -32 | 19 | LLDLL |
BXH vòng 32 Hạng nhất Bulgaria 2023/2024 cập nhật lúc 23:56 18/5.