Bảng xếp hạng bóng đá Chile, BXH VĐQG Chile 2024
Bảng xếp hạng bóng đá Chile mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Chile mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH bóng đá Chile hôm nay: danh sách BXH bóng đá các giải bóng đá Chile theo bóng đá nam, nữ và BXH giải đấu U23-U21-U19-U17 Chile mới cập nhật theo xếp hạng FIFA. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Chile 2024 mới nhất và chuẩn xác nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Chile mới nhất
Giải đấu | Nam/Nữ | Mùa giải | Trạng thái |
BXH VĐQG Chile | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 2 Chile | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Cúp Quốc Gia Chile | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 12 | 13 | 28 | DWDWL |
2 | Deportes Iquique | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 20 | 6 | 24 | LWDWD |
3 | Universidad Catolica | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 24 | LWWWW |
4 | Colo Colo | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 12 | 9 | 23 | WWDWW |
5 | Palestino | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 9 | 9 | 21 | WDLWL |
6 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 21 | WDWWW |
7 | Everton CD | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 21 | 1 | 21 | WLWDW |
8 | Union Espanola | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 21 | 4 | 18 | WWDLD |
9 | Nublense | 13 | 4 | 3 | 6 | 23 | 20 | 3 | 15 | DWLLD |
10 | O Higgins | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 23 | -8 | 15 | LDLLD |
11 | Cobreloa | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 29 | -16 | 14 | LLLLD |
12 | Huachipato | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 18 | -8 | 13 | LWLLD |
13 | Cobresal | 12 | 2 | 5 | 5 | 17 | 20 | -3 | 11 | WDWDD |
14 | Audax Italiano | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 11 | DWLWL |
15 | CD Copiapo SA | 13 | 3 | 0 | 10 | 17 | 25 | -8 | 9 | LLLWL |
16 | Union La Calera | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 9 | DLLWL |
BXH vòng 13 VĐQG Chile 2024 cập nhật lúc 06:44 20/5.
Cập nhật: 20/05/2024 09:44