Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển, BXH VĐQG Thụy Điển 2024
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH bóng đá Thụy Điển hôm nay: danh sách BXH bóng đá các giải bóng đá Thụy Điển theo bóng đá nam, nữ và BXH giải đấu U23-U21-U19-U17 Thụy Điển mới cập nhật theo xếp hạng FIFA. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Thụy Điển 2024 mới nhất và chuẩn xác nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển mới nhất
Giải đấu | Nam/Nữ | Mùa giải | Trạng thái |
BXH VĐQG Thụy Điển | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng nhất Thụy Điển | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 2 Thụy Điển Bắc | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 3 Thụy Điển Tây Gothland | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH U21 Thụy Điển Miền Tây | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH U21 Thụy Điển Miền Nam | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH U21 Bắc Thụy Điển | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Nam | 2024-2025 | Đang diễn ra |
BXH Nữ Thụy Điển | Nữ | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 2 nữ Thụy Điển | Nữ | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Cúp nữ Thụy Điển | Nữ | 2024-2025 | Đang diễn ra |
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 17 | 12 | 2 | 3 | 44 | 16 | 28 | 38 | DWLWL |
2 | Djurgardens | 16 | 11 | 1 | 4 | 31 | 15 | 16 | 34 | LWWLW |
3 | Mjallby AIF | 17 | 9 | 2 | 6 | 28 | 24 | 4 | 29 | WWWLL |
4 | Hammarby | 16 | 9 | 1 | 6 | 26 | 16 | 10 | 28 | WDLWW |
5 | GAIS | 16 | 9 | 1 | 6 | 20 | 20 | 0 | 28 | LDLWW |
6 | Hacken | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 27 | WWLDW |
7 | Elfsborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 33 | 26 | 7 | 25 | LWWWL |
8 | IK Sirius FK | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 25 | 0 | 21 | WLWLW |
9 | Brommapojkarna | 16 | 5 | 6 | 5 | 24 | 29 | -5 | 21 | DLWLW |
10 | Halmstads | 16 | 7 | 0 | 9 | 20 | 27 | -7 | 21 | WLLLW |
11 | AIK Solna | 16 | 6 | 2 | 8 | 26 | 33 | -7 | 20 | LLWLL |
12 | IFK Varnamo | 16 | 5 | 3 | 8 | 19 | 23 | -4 | 18 | LWLDL |
13 | IFK Goteborg | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 18 | WLWDL |
14 | IFK Norrkoping | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 17 | LLLWW |
15 | Kalmar FF | 16 | 5 | 1 | 10 | 21 | 33 | -12 | 16 | LWLWL |
16 | Vasteras SK | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 22 | -10 | 12 | WLWDL |
BXH vòng 16 VĐQG Thụy Điển 2024 cập nhật lúc 02:44 30/7.
Cập nhật: 08/08/2024 06:44