Bảng xếp hạng CAN Cúp mùa giải 2022/2024
Bảng xếp hạng CAN Cúp mới nhất: cập nhật BXH AFCON, bảng xếp hạng vòng Chung kết CAN Cúp mùa giải 2022-2024 chính xác. Xem BXH CAN Cúp 2022/2024: cập nhật bảng xếp hạng AFCON mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Cúp Châu Phi mùa bóng 2022-2024. Xem BXH bảng đấu Cúp Châu Phi sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH AFCON trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Châu Phi mới nhất: cập nhật BXH CAN Cúp mùa giải 2022/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Can Cup 2022/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Cúp Châu Phi mới nhất. BXH CAN Cúp mùa giải 2022/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của CAN Cúp mùa giải 2022-2024. Xem BXH Cúp Châu Phi, bảng xếp hạng vòng Chung kết mùa 2022/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm CAN Cúp, bảng xếp hạng mùa 2022/2024 trực tuyến: xem BXH African Nations Cup live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
12/02 03:00NigeriaBờ Biển Ngà
Vòng Hạng 3
-
11/02 03:00Nam PhiCongo DR
-
90 phút [0-0], Penalty [6-5]
Vòng Bán kết
-
08/02 03:00Bờ Biển NgàCongo DR
-
08/02 00:00NigeriaNam Phi
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-2]
Vòng Tứ kết
-
04/02 03:00Cape VerdeNam Phi
-
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [1-2]
-
04/02 00:00MaliBờ Biển Ngà
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-2]
-
03/02 03:00Congo DRGuinea
-
03/02 00:00NigeriaAngola
Vòng 1/8
-
31/01 03:00MoroccoNam Phi
-
31/01 00:00MaliBurkina Faso
-
30/01 03:00SenegalBờ Biển Ngà
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-5]
-
30/01 00:00Cape VerdeMauritania
-
29/01 03:00Ai CậpCongo DR
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [7-8]
-
29/01 00:00Guinea Xich ĐạoGuinea
-
28/01 03:00NigeriaCameroon
-
28/01 00:00AngolaNamibia
Vòng Bảng
BXH Vòng Bảng giải CAN Cúp mùa 2022-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guinea Xich Đạo | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 7 |
DWW |
2 | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 |
DWW |
3 | Bờ Biển Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
WLL |
4 | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 |
WWD |
2 | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 0 | 3 |
DDD |
3 | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 |
LDD |
4 | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 2 |
DLD |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
WWW |
2 | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 |
DLW |
3 | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
DWL |
4 | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
LLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 |
DWW |
2 | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
WDL |
3 | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
LLW |
4 | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
DDL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
WDD |
2 | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
LWD |
3 | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 |
WLD |
4 | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 |
LDD |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
WDW |
2 | Congo DR | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
DDD |
3 | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
DDL |
4 | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 |
LDD |
Vòng Loại
BXH Vòng Loại giải CAN Cúp mùa 2022-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nigeria | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 15 |
WLWWW W |
2 | Guinea Bissau | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
DWLWW W |
3 | Sierra Leone | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 5 |
DDWLL L |
4 | Sao Tome & Principe | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 26 | -23 | 1 |
LDLLL L |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burkina Faso | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
WWDLD W |
2 | Cape Verde | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 |
WDWWL L |
3 | Togo | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
LLDWW D |
4 | Eswatini | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
LDLLD D |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cameroon | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 |
WDLW |
2 | Namibia | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 |
DDWL |
3 | Burundi | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
DLWL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ai Cập | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 15 |
LWWWW W |
2 | Guinea | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 |
WWWLD L |
3 | Malawi | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 5 |
LLLDD W |
4 | Ethiopia | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
WLLDL L |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ghana | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 12 |
DWDDW W |
2 | Angola | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 |
DLDWD W |
3 | CH Trung Phi | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 7 |
DWWLL L |
4 | Madagascar | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 9 | -8 | 3 |
DLLDD L |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Algeria | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 16 |
WWWWD W |
2 | Tanzania | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 |
LWLWD D |
3 | Uganda | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 |
DLWLW L |
4 | Niger | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 |
DLLLL D |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mali | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 2 | 13 | 15 |
WWLWW W |
2 | Gambia | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
LLWWD W |
3 | Congo | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 |
WLWLD L |
4 | Nam Sudan | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 |
LWLLL L |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zambia | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 |
WWWWD L |
2 | Bờ Biển Ngà | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 |
DWWLW W |
3 | Comoros | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
LLLWD W |
4 | Lesotho | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 9 | -8 | 1 |
DLLLL L |
Bảng I
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Congo DR | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 3 | 8 | 12 |
LWWWW L |
2 | Mauritania | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 |
DLLWW W |
3 | Gabon | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 7 |
DWLLL W |
4 | Sudan | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 6 |
WLWLL L |
Bảng J
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tunisia | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 13 |
DWWLW W |
2 | Guinea Xich Đạo | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 13 |
WWWWD L |
3 | Botswana | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
DLLWL L |
4 | Libya | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | -6 | 4 |
LLLLD W |
Bảng K
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 |
WWLW |
2 | Nam Phi | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
LDWW |
3 | Liberia | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 |
LDLL |
Bảng L
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Senegal | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 |
WWWDD W |
2 | Mozambique | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 |
WLLWW D |
3 | Benin | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 5 |
LDWDL L |
4 | Rwanda | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 |
LDLLD D |
Vòng Sơ Loại
-
30/03 00:00GambiaChad
-
27/03 21:00LesothoSeychelles
-
27/03 20:00Nam SudanDjibouti
-
27/03 20:00EswatiniSomalia
-
27/03 19:00MauritiusSao Tome & Principe
-
24/03 19:00Sao Tome & PrincipeMauritius
-
23/03 23:00ChadGambia
-
23/03 20:00DjiboutiNam Sudan
-
23/03 20:00SomaliaEswatini
-
23/03 19:00SeychellesLesotho