BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024 vòng 30 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Slovenia, bảng xếp hạng vòng 30 Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng hai Slovenia mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng hai Slovenia sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Slovenia trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Slovenia mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Slovenia 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng hai Slovenia mới nhất. BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng hai Slovenia, bảng xếp hạng vòng 30 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Slovenia, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Slovenia 2. SNL live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Slovenia 2023-2024 mới nhất: vòng 30
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Primorje | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 25 | 24 | 60 | WWWWD |
2 | NK Nafta | 30 | 18 | 4 | 8 | 55 | 31 | 24 | 58 | WDWLL |
3 | ND Beltinci | 30 | 17 | 5 | 8 | 49 | 24 | 25 | 56 | LLLWW |
4 | ND Gorica | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 28 | 23 | 53 | WLDLD |
5 | NK Brinje Grosuplje | 30 | 15 | 7 | 8 | 52 | 35 | 17 | 52 | WWWLD |
6 | NK Triglav Kranj | 30 | 14 | 6 | 10 | 44 | 35 | 9 | 48 | DWLLL |
7 | Bistrica | 30 | 13 | 5 | 12 | 45 | 46 | -1 | 44 | LWLWL |
8 | NK Rudar Velenje | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 49 | -16 | 37 | DDWDL |
9 | Jadran Dekani | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 36 | LDLWW |
10 | NK Bilje | 30 | 9 | 7 | 14 | 44 | 51 | -7 | 34 | LDDLW |
11 | Tolmin | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 45 | -11 | 34 | DDWDD |
12 | ND Dravinja | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 42 | -13 | 34 | DLDDW |
13 | NK Krka | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 49 | -9 | 33 | WDLWW |
14 | Ilirija Ljubljana | 30 | 7 | 9 | 14 | 31 | 44 | -13 | 30 | LWWDD |
15 | Tabor Sezana | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 59 | -21 | 30 | WLDWD |
16 | NK Fuzinar | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 61 | -28 | 24 | LLLLL |
BXH vòng 30 Hạng 2 Slovenia 2023/2024 cập nhật lúc 22:45 19/5.