BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024 vòng 28 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Slovenia, bảng xếp hạng vòng 28 Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng hai Slovenia mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng hai Slovenia sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Slovenia trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Slovenia mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Slovenia 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng hai Slovenia mới nhất. BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng hai Slovenia, bảng xếp hạng vòng 28 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Slovenia, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Slovenia 2. SNL live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Slovenia 2023-2024 mới nhất: vòng 28
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Nafta | 28 | 18 | 4 | 6 | 55 | 27 | 28 | 58 | LLWDW |
2 | ND Primorje | 28 | 16 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 56 | WDWWW |
3 | ND Gorica | 28 | 15 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 52 | WDWLD |
4 | NK Brinje Grosuplje | 28 | 15 | 6 | 7 | 50 | 30 | 20 | 51 | LWWWW |
5 | ND Beltinci | 28 | 15 | 5 | 8 | 40 | 21 | 19 | 50 | WWLLL |
6 | NK Triglav Kranj | 28 | 14 | 6 | 8 | 43 | 29 | 14 | 48 | WDDWL |
7 | Bistrica | 28 | 12 | 5 | 11 | 41 | 42 | -1 | 41 | DDLWL |
8 | NK Rudar Velenje | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | WLDDW |
9 | Tolmin | 28 | 8 | 8 | 12 | 33 | 44 | -11 | 32 | WDDDW |
10 | NK Bilje | 28 | 8 | 7 | 13 | 41 | 50 | -9 | 31 | LWLDD |
11 | Jadran Dekani | 28 | 7 | 9 | 12 | 30 | 36 | -6 | 30 | LDLDL |
12 | ND Dravinja | 28 | 8 | 6 | 14 | 27 | 42 | -15 | 30 | LLDLD |
13 | Ilirija Ljubljana | 28 | 7 | 7 | 14 | 29 | 42 | -13 | 28 | LWLWW |
14 | NK Krka | 28 | 7 | 6 | 15 | 34 | 49 | -15 | 27 | LLWDL |
15 | Tabor Sezana | 28 | 6 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 26 | WWWLD |
16 | NK Fuzinar | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 53 | -23 | 24 | DLLLL |
BXH vòng 28 Hạng 2 Slovenia 2023/2024 cập nhật lúc 23:57 5/5.