- Câu Lạc Bộ Hạng 2 Slovenia nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 2 Slovenia nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 2 Slovenia nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB Hạng 2 Slovenia bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ Hạng 2 Slovenia nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB Hạng 2 Slovenia bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng Hạng 2 Slovenia trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về Hạng 2 Slovenia bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Hạng 2 Slovenia mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Hạng 2 Slovenia tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 240 | |
Số trận đã kết thúc | 240 (100%) | |
Số trận sắp đá | 0 (0%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 103 (42,92%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 80 (33,33%) | |
Số trận hòa | 57 (23,75%) | |
Số bàn thắng | 661 (trung bình 2,75 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 346 (trung bình 2,88 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 315 (trung bình 2,63 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | NK Nafta (55 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | ND Primorje (35 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | NK Brinje Grosuplje (32 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | ND Dravinja (29 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | ND Dravinja (14 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Tolmin (13 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | ND Beltinci (24 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | ND Primorje (10 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | ND Gorica (8 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | NK Fuzinar (61 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Tabor Sezana (35 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | NK Fuzinar (34 bàn thua) |
Cập nhật: 07/08/2024 16:56
BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Primorje | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 25 | 24 | 60 | WWWWD |
2 | NK Nafta | 30 | 18 | 4 | 8 | 55 | 31 | 24 | 58 | WDWLL |
3 | ND Beltinci | 30 | 17 | 5 | 8 | 49 | 24 | 25 | 56 | LLLWW |
4 | ND Gorica | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 28 | 23 | 53 | WLDLD |
5 | NK Brinje Grosuplje | 30 | 15 | 7 | 8 | 52 | 35 | 17 | 52 | WWWLD |
6 | NK Triglav Kranj | 30 | 14 | 6 | 10 | 44 | 35 | 9 | 48 | DWLLL |
7 | Bistrica | 30 | 13 | 5 | 12 | 45 | 46 | -1 | 44 | LWLWL |
8 | NK Rudar Velenje | 30 | 10 | 7 | 13 | 33 | 49 | -16 | 37 | DDWDL |
9 | Jadran Dekani | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 37 | -3 | 36 | LDLWW |
10 | NK Bilje | 30 | 9 | 7 | 14 | 44 | 51 | -7 | 34 | LDDLW |
11 | Tolmin | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 45 | -11 | 34 | DDWDD |
12 | ND Dravinja | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 42 | -13 | 34 | DLDDW |
13 | NK Krka | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 49 | -9 | 33 | WDLWW |
14 | Ilirija Ljubljana | 30 | 7 | 9 | 14 | 31 | 44 | -13 | 30 | LWWDD |
15 | Tabor Sezana | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 59 | -21 | 30 | WLDWD |
16 | NK Fuzinar | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 61 | -28 | 24 | LLLLL |
BXH vòng 30 Hạng 2 Slovenia 2023/2024 cập nhật lúc 22:45 19/5.