Lịch thi đấu Hạng 2 Slovenia, LTĐ Hạng 2 Slovenia hôm nay
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovenia hôm nay: xem BĐ LTĐ Hạng 2 Slovenia tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 28 Hạng 2 Slovenia mới nhất: xem LTĐ Hạng 2 Slovenia tối nay, danh sách các trận đấu Hạng hai Slovenia vòng đấu 28 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá Hạng 2 Slovenia hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 Slovenia trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Slovenia hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Slovenia tối nay, danh sách các trận đấu Hạng 2 Slovenia mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 28 Hạng 2 Slovenia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Hang 2 Slovenia-Slovenia 2. SNL toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch đá vòng 28 Hạng 2 Slovenia: Danh sách các trận đấu Hạng hai Slovenia, lịch thi đấu Hạng 2 Slovenia đêm nay vòng 28 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Slovenia mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovenia vòng 28 mới nhất
- Thứ bảy, ngày 11/5/2024
-
22:30NK FuzinarTabor SezanaVòng 29
-
22:30Jadran DekaniNK NaftaVòng 29
-
22:30BistricaNK Brinje GrosupljeVòng 29
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
22:30ND DravinjaNK Rudar VelenjeVòng 29
-
22:30Ilirija LjubljanaTolminVòng 29
-
22:30ND PrimorjeNK Triglav KranjVòng 29
- Thứ hai, ngày 13/5/2024
-
01:15ND GoricaND BeltinciVòng 29
- Thứ bảy, ngày 18/5/2024
-
22:00ND BeltinciNK FuzinarVòng 30
-
22:00NK BiljeBistricaVòng 30
-
22:00NK Brinje GrosupljeIlirija LjubljanaVòng 30
-
22:00NK NaftaND DravinjaVòng 30
-
22:00NK Rudar VelenjeNK KrkaVòng 30
-
22:00Tabor SezanaND PrimorjeVòng 30
-
22:00TolminND GoricaVòng 30
-
22:00NK Triglav KranjJadran DekaniVòng 30
BXH Hạng 2 Slovenia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Nafta | 28 | 18 | 4 | 6 | 55 | 27 | 28 | 58 | LLWDW |
2 | ND Primorje | 28 | 16 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 56 | WDWWW |
3 | ND Gorica | 28 | 15 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 52 | WDWLD |
4 | NK Brinje Grosuplje | 28 | 15 | 6 | 7 | 50 | 30 | 20 | 51 | LWWWW |
5 | ND Beltinci | 28 | 15 | 5 | 8 | 40 | 21 | 19 | 50 | WWLLL |
6 | NK Triglav Kranj | 28 | 14 | 6 | 8 | 43 | 29 | 14 | 48 | WDDWL |
7 | Bistrica | 28 | 12 | 5 | 11 | 41 | 42 | -1 | 41 | DDLWL |
8 | NK Rudar Velenje | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | WLDDW |
9 | Tolmin | 28 | 8 | 8 | 12 | 33 | 44 | -11 | 32 | WDDDW |
10 | NK Bilje | 28 | 8 | 7 | 13 | 41 | 50 | -9 | 31 | LWLDD |
11 | Jadran Dekani | 28 | 7 | 9 | 12 | 30 | 36 | -6 | 30 | LDLDL |
12 | ND Dravinja | 28 | 8 | 6 | 14 | 27 | 42 | -15 | 30 | LLDLD |
13 | Ilirija Ljubljana | 28 | 7 | 7 | 14 | 29 | 42 | -13 | 28 | LWLWW |
14 | NK Krka | 28 | 7 | 6 | 15 | 34 | 49 | -15 | 27 | LLWDL |
15 | Tabor Sezana | 28 | 6 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 26 | WWWLD |
16 | NK Fuzinar | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 53 | -23 | 24 | DLLLL |
BXH vòng 28 Hạng 2 Slovenia 2023/2024 cập nhật lúc 23:57 5/5.