BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024, BXH TQ 2 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc mới nhất: cập nhật BXH TQ 2, bảng xếp hạng vòng Miền Nam Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024: cập nhật bảng xếp hạng TQ 2 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng hai Trung Quốc mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Hạng hai Trung Quốc sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TQ 2 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Trung Quoc 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng hai Trung Quốc mới nhất. BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024. Xem BXH Hạng hai Trung Quốc, bảng xếp hạng vòng Miền Nam mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Trung Quốc, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Chinese Football League Divison 2 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024 mới nhất: vòng Miền Nam
Vòng Vô địch
Vòng Trụ hạng
Vòng Miền Nam
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024: Vòng Miền Nam
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Power | 18 | 16 | 0 | 2 | 40 | 10 | 30 | 48 |
WWWWW WWWLL WWWWW WWW |
2 | Shenzhen Juniors | 18 | 9 | 6 | 3 | 33 | 19 | 14 | 33 |
DWDDW DWWWW LWWLW DDL |
3 | Guangxi Hengchen | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 15 | 8 | 31 |
DWDLW DDWWD WWWWD DLL |
4 | Hunan Billows | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 30 |
DWDDL DLWWD LWWWW LDW |
5 | Shanghai Port 2 | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 20 | 7 | 29 |
WLWWD WDLLW WDLWD LDW |
6 | Jiangxi Dark Horse | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 |
DLWLL DDWWW DLLDL WDL |
7 | ShangYu Pterosaur | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 26 | -4 | 18 |
LLLLD LLLLW WDLLW DWW |
8 | Guangxi Lanhang | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 |
DWLDD WDLDL LLLDL DLW |
9 | Quanzhou Yaxin | 18 | 3 | 4 | 11 | 15 | 45 | -30 | 13 |
DLLWL LDLLL DLWLL WDL |
10 | Hainan Star | 18 | 0 | 6 | 12 | 16 | 39 | -23 | 6 |
LLDDD LDLDL LLLLL LDL |
Vòng Miền Bắc
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024: Vòng Miền Bắc
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 18 | 11 | 3 | 4 | 36 | 17 | 19 | 36 |
WWLWD WWWLL DWWLW WWD |
2 | Haimen Codion | 18 | 10 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 35 |
WLLLW DWWWW DWDDW WDW |
3 | Dalian Kuncheng | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 31 |
LWWLD LWLWW WLWDD WWD |
4 | Langfang Glory City | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 17 | 7 | 30 |
LWWWL WLWLW DDDWW LLW |
5 | Shandong Taishan 2 | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 14 | 6 | 29 |
LWWWW DDWWL DLWWL DLD |
6 | Beijing Institute of Technology | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 20 | -1 | 22 |
WLLDL DDDWL LDLDW WWD |
7 | Hubei Istar | 18 | 6 | 2 | 10 | 19 | 21 | -2 | 20 |
WLLDL DLLLW WWLWL LWL |
8 | Taian Tiankuang | 18 | 4 | 7 | 7 | 12 | 23 | -11 | 19 |
LLWWL DDLWD WLLDD DDL |
9 | Rizhao Yuqi | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 23 | -8 | 17 |
WDWLW LLDLD LWDLL LLD |
10 | Xian Ronghai | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 38 | -29 | 8 |
LDLLW DDLLL LLDLL LLD |