BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024, BXH TQ 2 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc mới nhất: cập nhật BXH TQ 2, bảng xếp hạng vòng Miền Nam Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024: cập nhật bảng xếp hạng TQ 2 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng hai Trung Quốc mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Hạng hai Trung Quốc sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TQ 2 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Trung Quoc 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng hai Trung Quốc mới nhất. BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024. Xem BXH Hạng hai Trung Quốc, bảng xếp hạng vòng Miền Nam mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Trung Quốc, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Chinese Football League Divison 2 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024 mới nhất: vòng Miền Nam
Vòng Vô địch
Vòng Trụ hạng
Vòng Miền Nam
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024: Vòng Miền Nam
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Power | 7 | 7 | 0 | 0 | 13 | 2 | 11 | 21 |
WWWWW WW |
2 | Guangxi Hengchen | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 |
LWWWW DL |
3 | Hunan Billows | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 |
WLWWW LD |
4 | ShangYu Pterosaur | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
WWDLL DW |
5 | Shanghai Port 2 | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 |
WWDLW LD |
6 | Shenzhen Juniors | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 8 |
LLWWL DD |
7 | Quanzhou Yaxin | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 |
LDLWL WD |
8 | Jiangxi Dark Horse | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 |
LDLLD WD |
9 | Guangxi Lanhang | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 5 |
WLLLD DL |
10 | Hainan Star | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 1 |
LLLLL LD |
Vòng Miền Bắc
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024: Vòng Miền Bắc
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 4 | 12 | 14 |
DDWWL WW |
2 | Dalian Kuncheng | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 |
DWLWD WW |
3 | Haimen Codion | 7 | 3 | 4 | 0 | 12 | 7 | 5 | 13 |
WDWDD WD |
4 | Hubei Istar | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 |
LWWLW LW |
5 | Beijing Institute of Technology | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 |
DLDLD WW |
6 | Shandong Taishan 2 | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 |
DDLWW DL |
7 | Langfang Glory City | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 |
WDDDW LL |
8 | Taian Tiankuang | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 10 | -7 | 6 |
LWLLD DD |
9 | Rizhao Yuqi | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 5 |
DLWDL LL |
10 | Xian Ronghai | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 21 | -17 | 2 |
DLLDL LL |