Bảng xếp hạng Hạng Nhất Nga mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Nga mới nhất: cập nhật BXH Nga, bảng xếp hạng vòng 4 Hạng Nhất Nga mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng Nhất Nga 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Nga mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Nga mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Nga sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Nga trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nga mới nhất: cập nhật BXH Hạng Nhất Nga mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Nga 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Nga mới nhất. BXH Hạng Nhất Nga mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng Nhất Nga mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 1 Nga, bảng xếp hạng vòng 4 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng Nhất Nga, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Russia First Division live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng Nhất Nga 2023-2024 mới nhất: vòng 4
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khimki | 34 | 20 | 6 | 8 | 56 | 39 | 17 | 66 | WLWWW |
2 | Dinamo Makhachkala | 34 | 18 | 7 | 9 | 37 | 19 | 18 | 61 | WWLWL |
3 | Akron Togliatti | 34 | 17 | 8 | 9 | 48 | 26 | 22 | 59 | WWLLW |
4 | Rodina Moscow | 34 | 15 | 10 | 9 | 53 | 31 | 22 | 55 | DWWLW |
5 | Arsenal Tula | 34 | 13 | 16 | 5 | 39 | 25 | 14 | 55 | DWDWL |
6 | Yenisey Krasnoyarsk | 34 | 15 | 6 | 13 | 55 | 40 | 15 | 51 | DDWWW |
7 | Shinnik Yaroslavl | 34 | 14 | 9 | 11 | 39 | 41 | -2 | 51 | DWWDW |
8 | Alania Vladikavkaz | 34 | 12 | 13 | 9 | 42 | 42 | 0 | 49 | DLDWW |
9 | Tyumen | 34 | 13 | 9 | 12 | 36 | 35 | 1 | 48 | LLWWL |
10 | Torpedo Moscow | 34 | 12 | 11 | 11 | 33 | 33 | 0 | 47 | WDWDW |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 34 | 11 | 9 | 14 | 31 | 35 | -4 | 42 | DLLLL |
12 | SKA Khabarovsk | 34 | 11 | 8 | 15 | 33 | 36 | -3 | 41 | DLLLL |
13 | KamAZ | 34 | 10 | 11 | 13 | 30 | 36 | -6 | 41 | DDLLL |
14 | Sokol Saratov | 34 | 10 | 8 | 16 | 32 | 53 | -21 | 38 | LDWWW |
15 | Chernomorets Novorossiysk | 34 | 7 | 14 | 13 | 30 | 38 | -8 | 35 | LDDLL |
16 | Volgar Astrakhan | 34 | 7 | 13 | 14 | 29 | 44 | -15 | 34 | LDWLW |
17 | Leningradets | 34 | 8 | 10 | 16 | 27 | 44 | -17 | 34 | WLDWL |
18 | PFK Kuban | 34 | 5 | 8 | 21 | 20 | 53 | -33 | 23 | LLLLL |
BXH vòng 33 Hạng Nhất Nga 2023/2024 cập nhật lúc 19:44 25/5.