Bảng xếp hạng Ligue 1 mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng Ligue 1 mới nhất: cập nhật BXH Ligue 1, bảng xếp hạng vòng Ligue 1 mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Ligue 1 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Ligue 1 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Pháp mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Pháp sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Ligue 1 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Pháp mới nhất: cập nhật BXH Ligue 1 mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Ligue 1 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Pháp mới nhất. BXH Ligue 1 mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Ligue 1 mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Pháp, bảng xếp hạng vòng mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Ligue 1, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH French Le Championnat Ligue 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Pháp mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Pháp 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH Ligue 1 2023-2024 mới nhất: vòng
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSG | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | WDLWW |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | WLWWW |
3 | Brest | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | LWDDW |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | LWLWD |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | DWWLD |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | LWWWW |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | WLWDD |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | DWWLW |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | LLDWW |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | WLWDL |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | DWLWL |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 42 | WDWLD |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | LLLWL |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | LDDLL |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | LDWLL |
16 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | LLLLW |
17 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | WLLLL |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | LWLLL |
BXH vòng 32 Ligue 1 2023/2024 cập nhật lúc 04:46 20/5.