BXH Nữ Israel 2023/2024, Bảng xếp hạng bóng đá Israel mới nhất
Bảng xếp hạng Nữ Israel mới nhất: cập nhật BXH Nữ Israel, bảng xếp hạng vòng Vô địch Nữ Israel mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Nữ Israel 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Nữ Israel mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Israel Nữ mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Israel Nữ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Nữ Israel trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Israel mới nhất: cập nhật BXH Nữ Israel mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Nu Israel 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Israel Nữ mới nhất. BXH Nữ Israel mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Nữ Israel mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Israel Nữ, bảng xếp hạng vòng Vô địch mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Nữ Israel, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Israel Ligat Al Women's live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Nữ Israel mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Nữ Israel 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH Nữ Israel 2023-2024 mới nhất: vòng Vô địch
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Maccabi Kiryat Gat | 14 | 10 | 2 | 2 | 40 | 15 | 25 | 32 | WDLWW |
2 | Nữ Hapoel Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 13 | 15 | 29 | WWDWD |
3 | Nữ Hapoel Petah Tikva | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 17 | 7 | 26 | DWWLD |
4 | Nữ AS Tel Aviv University | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 17 | 4 | 22 | DWDLL |
5 | Nữ Maccabi Kishronot Hadera | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 25 | -6 | 17 | LLDWW |
6 | Nữ Ironi Ramat Hasharon | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 14 | WDDDD |
7 | Nữ Bnot Netanya | 14 | 2 | 3 | 9 | 17 | 34 | -17 | 9 | LLWDD |
8 | Nữ Hapoel Raanana | 14 | 1 | 3 | 10 | 11 | 32 | -21 | 6 | LLLLL |
BXH vòng Vô địch Nữ Israel 2023/2024 cập nhật lúc 02:44 3/5.
Vòng Trụ hạng
BXH Nữ Israel 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Maccabi Kishronot Hadera | 20 | 7 | 4 | 9 | 33 | 36 | -3 | 25 |
DWDLL LDWWW WLWWL LLWLD L |
2 | Nữ Ironi Ramat Hasharon | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 31 | -8 | 20 |
DDLWL DDDDD WWDLW LDLLL L |
3 | Nữ Hapoel Raanana | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 43 | -20 | 17 |
WDDWW LLLLL LLLLL DLDLD W |
4 | Nữ Bnot Netanya | 20 | 4 | 4 | 12 | 23 | 43 | -20 | 16 |
LLWLW LWDDD LDLLL LWLLD L |
Vòng Vô địch
BXH Nữ Israel 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Maccabi Kiryat Gat | 20 | 14 | 3 | 3 | 56 | 20 | 36 | 45 |
LWWDW DLWWW WWWLW WWWWD W |
2 | Nữ Hapoel Jerusalem | 20 | 12 | 4 | 4 | 35 | 16 | 19 | 40 |
WWLDW WDWDD LWLWW WLDWW W |
3 | Nữ Hapoel Petah Tikva | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 30 | 0 | 32 |
DLWDL WWLDD WDDWD WDLWD W |
4 | Nữ AS Tel Aviv University | 20 | 6 | 6 | 8 | 26 | 30 | -4 | 24 |
DLLDL WDLLL LLWWD WDWWD L |