BXH Israel Toto Cúp Hạng nhất 2024, BXH Hạng nhất Toto Cúp mới nhất
Bảng xếp hạng Israel Toto Cúp Hạng nhất mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Toto Cúp, bảng xếp hạng vòng Bảng Israel Toto Cúp Hạng nhất mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Israel Toto Cúp Hạng nhất 2024: cập nhật bảng xếp hạng Hạng nhất Toto Cúp mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Israel Toto Cúp Hạng nhất mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Israel Toto Cúp Hạng nhất sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Toto Cúp trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Israel mới nhất: cập nhật BXH Israel Toto Cúp Hạng nhất mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Israel Toto Cup Hang Nhat 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Israel Toto Cúp Hạng nhất mới nhất. BXH Israel Toto Cúp Hạng nhất mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Israel Toto Cúp Hạng nhất mùa giải 2024. Xem BXH Israel Toto Cúp Hạng nhất, bảng xếp hạng vòng Bảng mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Israel Toto Cúp Hạng nhất, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Israel Ligat Leumit Toto Cup live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
Vòng Bán kết
Vòng Hạng 5-8
Vòng Hạng 9-12
Vòng Hạng 13-16
Vòng Bảng
BXH Israel Toto Cúp Hạng nhất 2024: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Nof HaGalil | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
W |
2 | Hapoel Afula | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
W |
3 | Hapoel Umm Al Fahm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
L |
4 | Hapoel Acre | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
L |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Raanana | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 |
D |
2 | Maccabi Herzliya | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 |
D |
3 | Hapoel Kfar Saba | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
D |
4 | Ironi Ramat Hasharon | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
D |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
W |
2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
D |
3 | Hapoel Ramat Gan | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
D |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
L |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
D |
2 | Hapoel Rishon Lezion | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
D |
3 | Kafr Qasim | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
D |
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
D |