BXH Olympic bóng đá nữ 2024, BXH Olympic nữ mới nhất
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ mới nhất: cập nhật BXH Olympic nữ, bảng xếp hạng vòng Bảng Olympic bóng đá nữ mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Olympic bóng đá nữ 2024: cập nhật bảng xếp hạng Olympic nữ mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải bóng đá nữ Olympic mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu bóng đá nữ Olympic sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Olympic nữ trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Thế giới mới nhất: cập nhật BXH Olympic bóng đá nữ mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Olympic Bong Da Nu 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số bóng đá nữ Olympic mới nhất. BXH Olympic bóng đá nữ mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Olympic bóng đá nữ mùa giải 2024. Xem BXH bóng đá nữ Olympic, bảng xếp hạng vòng Bảng mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Olympic bóng đá nữ, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Olympic Women's Football Tournament live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
Vòng Hạng 3
Vòng Bán kết
Vòng Tứ kết
-
04/08 02:00Nữ PhápNữ Brazil
-
04/08 00:00Nữ CanadaNữ Đức
-
03/08 22:00Nữ Tây Ban NhaNữ Colombia
-
03/08 20:00Nữ MỹNữ Nhật Bản
Vòng Bảng
BXH Olympic bóng đá nữ 2024: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Canada | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 |
WWW |
2 | Nữ Pháp | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
WLW |
3 | Nữ Colombia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
LWL |
4 | Nữ New Zealand | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
WWW |
2 | Nữ Đức | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
WLW |
3 | Nữ Australia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 |
LWL |
4 | Nữ Zambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 0 |
LLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 |
WWW |
2 | Nữ Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
LWW |
3 | Nữ Brazil | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
WLL |
4 | Nữ Nigeria | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
LLL |