BXH World Cup 2022, BXH WC mới nhất
Bảng xếp hạng World Cup mới nhất: cập nhật BXH WC, bảng xếp hạng vòng Chung kết World Cup mùa giải 2022 chính xác. Xem BXH World Cup 2022: cập nhật bảng xếp hạng WC mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Cúp Thế Giới mùa bóng 2022. Xem BXH bảng đấu Cúp Thế Giới sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH WC trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Thế giới mới nhất: cập nhật BXH World Cup mùa giải 2022 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang World Cup 2022: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Cúp Thế Giới mới nhất. BXH World Cup mùa giải 2022: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của World Cup mùa giải 2022. Xem BXH Cúp Thế Giới, bảng xếp hạng vòng Chung kết mùa 2022 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm World Cup, bảng xếp hạng mùa 2022 trực tuyến: xem BXH FIFA World Cup live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
18/12 22:00ArgentinaPháp
-
90 phút [2-2], 120 phút [3-3], Penalty [4-2]
Vòng Hạng 3
-
17/12 22:00CroatiaMorocco
Vòng Bán kết
-
15/12 02:00PhápMorocco
-
14/12 02:00ArgentinaCroatia
Vòng Tứ kết
-
11/12 02:00AnhPháp
-
10/12 22:00MoroccoBồ Đào Nha
-
10/12 02:00Hà LanArgentina
-
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [3-4]
-
09/12 22:00CroatiaBrazil
-
90 phút [0-0], 120 phút [1-1], Penalty [4-2]
Vòng 1/8
-
07/12 02:00Bồ Đào NhaThụy Sỹ
-
06/12 22:00MoroccoTây Ban Nha
-
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [3-0]
-
06/12 02:00BrazilHàn Quốc
-
05/12 22:00Nhật BảnCroatia
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [1-3]
-
05/12 02:00AnhSenegal
-
04/12 22:00PhápBa Lan
-
04/12 02:00ArgentinaAustralia
-
03/12 22:00Hà LanMỹ
Vòng Bảng
BXH Vòng Bảng giải World Cup mùa 2022
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
WDW |
2 | Senegal | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
LWW |
3 | Ecuador | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
WDL |
4 | Qatar | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
WDW |
2 | Mỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
DDW |
3 | Iran | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 |
LWL |
4 | Wales | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 |
DLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 |
LWW |
2 | Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
DWL |
3 | Mexico | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
DLW |
4 | Saudi Arabia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
WLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
WWL |
2 | Australia | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 |
LWW |
3 | Tunisia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
DLW |
4 | Đan Mạch | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
DLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
WLW |
2 | Tây Ban Nha | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 4 |
WDL |
3 | Đức | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 |
LDW |
4 | Costa Rica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 3 |
LWL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
DWW |
2 | Croatia | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
DWD |
3 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
WLD |
4 | Canada | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
LLL |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brazil | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
WWL |
2 | Thụy Sỹ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
WLW |
3 | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
LDW |
4 | Serbia | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 1 |
LDL |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
WWL |
2 | Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
DLW |
3 | Uruguay | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
DLW |
4 | Ghana | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
LWL |