Bảng xếp hạng U19 Ukraine mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng U19 Ukraine mới nhất: cập nhật BXH U19 Ukraine, bảng xếp hạng vòng 1 U19 Ukraine mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH U19 Ukraine 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng U19 Ukraine mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Ukraine U19 mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Ukraine U19 sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH U19 Ukraine trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Ukraine mới nhất: cập nhật BXH U19 Ukraine mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang U19 Ukraine 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Ukraine U19 mới nhất. BXH U19 Ukraine mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của U19 Ukraine mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Ukraine U19, bảng xếp hạng vòng 1 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm U19 Ukraine, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Ukraine U19 Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia U19 Ukraine mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG U19 Ukraine 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH U19 Ukraine 2023-2024 mới nhất: vòng 1
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Dynamo Kyiv | 30 | 23 | 4 | 3 | 93 | 23 | 70 | 73 | WLWWW |
2 | U19 Shakhtar Donetsk | 30 | 23 | 2 | 5 | 64 | 30 | 34 | 71 | WWLWW |
3 | U19 Dnipro-1 | 30 | 15 | 8 | 7 | 52 | 34 | 18 | 53 | LWDLW |
4 | U19 Kolos Kovalivka | 30 | 15 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 50 | WWWLW |
5 | U19 Polissya Zhytomyr | 30 | 13 | 10 | 7 | 49 | 36 | 13 | 49 | LDLDL |
6 | U19 PFC Oleksandria | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 30 | 15 | 47 | LWDDW |
7 | U19 Kryvbas | 30 | 13 | 7 | 10 | 56 | 47 | 9 | 46 | LLWLW |
8 | U19 Rukh Vynnyky | 30 | 13 | 4 | 13 | 52 | 46 | 6 | 43 | LLWWL |
9 | U19 Vorskla | 30 | 13 | 4 | 13 | 49 | 46 | 3 | 43 | WDWWW |
10 | U19 Zorya | 30 | 11 | 7 | 12 | 46 | 45 | 1 | 40 | WDWWL |
11 | U19 Veres Rivne | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 40 | -1 | 38 | WWLDD |
12 | U19 Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 9 | 4 | 17 | 42 | 77 | -35 | 31 | WDLDD |
13 | U19 Mynai | 30 | 8 | 4 | 18 | 31 | 49 | -18 | 28 | WLLWL |
14 | U19 Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 6 | 18 | 27 | 47 | -20 | 24 | LLWLL |
15 | U19 Obolon Kiev | 30 | 4 | 8 | 18 | 29 | 59 | -30 | 20 | LLLLL |
16 | U19 LNZ Cherkasy | 30 | 3 | 6 | 21 | 21 | 92 | -71 | 15 | LWLLL |
BXH vòng 29 U19 Ukraine 2023/2024 cập nhật lúc 06:32 19/6.