BXH VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024, BXH Macedonia mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia mới nhất: cập nhật BXH Macedonia, bảng xếp hạng vòng 33 VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Macedonia mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Bắc Macedonia mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Bắc Macedonia sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Macedonia trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Bac Macedonia 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Bắc Macedonia mới nhất. BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Bắc Macedonia, bảng xếp hạng vòng 33 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Bắc Macedonia, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH North Macedonia Prva liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Bắc Macedonia mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Bắc Macedonia 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2023-2024 mới nhất: vòng 33
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shkendija | 33 | 18 | 10 | 5 | 55 | 27 | 28 | 64 | WWWLW |
2 | Struga Trim-Lum | 33 | 20 | 4 | 9 | 56 | 33 | 23 | 64 | LLWWL |
3 | Shkupi | 33 | 17 | 11 | 5 | 42 | 23 | 19 | 62 | WLLDW |
4 | Tikves Kavadarci | 33 | 12 | 8 | 13 | 41 | 40 | 1 | 44 | LWLDD |
5 | Sileks Kratovo | 33 | 10 | 13 | 10 | 36 | 40 | -4 | 43 | WLLDD |
6 | Akademija Pandev | 33 | 11 | 9 | 13 | 34 | 33 | 1 | 42 | WLDDW |
7 | Voska Sport | 33 | 10 | 12 | 11 | 37 | 41 | -4 | 42 | WWWDD |
8 | Rabotnicki Skopje | 33 | 12 | 6 | 15 | 29 | 34 | -5 | 42 | DWWDL |
9 | Rinija Gostivar | 33 | 9 | 15 | 9 | 32 | 38 | -6 | 42 | LWLDD |
10 | Vardar | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 43 | -15 | 37 | LWWDD |
11 | Makedonija Gjorce Petrov | 33 | 8 | 5 | 20 | 29 | 44 | -15 | 29 | DLLWL |
12 | Bregalnica Stip | 33 | 6 | 10 | 17 | 27 | 50 | -23 | 28 | LLDLD |
BXH vòng 33 VĐQG Bắc Macedonia 2023/2024 cập nhật lúc 23:53 26/5.
Vòng Play-offs
-
26/05 22:00VardarDetonit Junior